Ngữ pháp N3:~には

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Để…”, “Đối với…”, “Cho…”
“~には” được sử dụng để diễn đạt mục đích, sự cần thiết, hoặc điều kiện cần có để đạt được một kết quả nào đó. Nó thường được dịch là “để” hoặc “cho” và được dùng để mô tả các yêu cầu hoặc điều kiện cần có để đạt được một mục tiêu cụ thể.
 ※Chú ý: “~には” thường được theo sau bởi một động từ hoặc cụm từ chỉ ra điều kiện hoặc hành động cần thiết để đạt được điều gì đó.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển +   には

 

Ví dụ:

      1. 🌟 成功するには努力が必要だ。
           (せいこう する には どりょく が ひつよう だ。)
           To succeed, effort is necessary.
           Để thành công, cần phải nỗ lực.

      2. 🌟 日本語を上達するには毎日練習しなければならない。
           (にほんご を じょうたつ する には まいにち れんしゅう しなければならない。)
           To improve your Japanese, you need to practice every day.
           Để cải thiện tiếng Nhật, bạn cần phải luyện tập hàng ngày.

      3. 🌟 健康を維持するには運動が欠かせない。
           (けんこう を いじ する には うんどう が かかせない。)
           Exercise is essential to maintaining health.
           Để duy trì sức khỏe, không thể thiếu việc tập thể dục.

      4. 🌟 海外旅行に行くにはパスポートが必要だ。
           (かいがい りょこう に いく には パスポート が ひつよう だ。)
           A passport is required to travel abroad.
           Để đi du lịch nước ngoài, cần có hộ chiếu.

      5. 🌟 問題を解決するには時間がかかる。
           (もんだい を かいけつ する には じかん が かかる。)
           It takes time to solve the problem.
           Để giải quyết vấn đề cần có thời gian.

      6. 🌟 この料理を作るには材料がたくさん必要だ。
           (この りょうり を つくる には ざいりょう が たくさん ひつよう だ。)
           To make this dish, many ingredients are required.
           Để nấu món này, cần rất nhiều nguyên liệu.

      7. 🌟 彼を説得するには十分な説明が必要だ。
           (かれ を せっとく する には じゅうぶん な せつめい が ひつよう だ。)
           To convince him, a thorough explanation is needed.
           Để thuyết phục anh ấy, cần có lời giải thích đầy đủ.

      8. 🌟 いい成績を取るには勉強をもっとしなければならない。
           (いい せいせき を とる には べんきょう を もっと しなければならない。)
           To get good grades, you have to study more.
           Để đạt điểm tốt, bạn phải học nhiều hơn.

      9. 🌟 仕事を終わらせるには集中が必要だ。
           (しごと を おわらせる には しゅうちゅう が ひつよう だ。)
           To finish the work, concentration is necessary.
           Để hoàn thành công việc, cần sự tập trung.

      10. 🌟 彼に会うには遠い場所に行かなければならない。
           (かれ に あう には とおい ばしょ に いかなければならない。)
           To meet him, you have to go to a faraway place.
           Để gặp anh ấy, bạn phải đi đến một nơi xa.