Ngữ pháp N3:~にしたがって

2024年09月22日

Ý nghĩa: “Càng…, Theo…, Dựa theo…”
“~にしたがって” được sử dụng để diễn tả sự thay đổi của một sự việc khi một sự việc khác thay đổi theo. Nó thường được dịch là “càng… thì càng” khi chỉ sự thay đổi dần dần hoặc “theo”, “dựa theo” khi chỉ sự tuân theo quy tắc, hướng dẫn, hoặc chỉ đạo của ai đó. Cấu trúc này thường chỉ sự tương quan giữa hai hành động hoặc tình huống.
 ※Chú ý: “~にしたがって” thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi dần dần theo thời gian hoặc phản ứng theo một điều kiện nhất định.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + に従って(にしたがって)
 + に従い(にしたがい)
Danh từ

 

Ví dụ:

      1. 🌟 年を取るにしたがって、体力が落ちていく。
           (とし を とる に したがって、たいりょく が おちて いく。)
           As you get older, your physical strength declines.
           Càng có tuổi, thể lực càng giảm sút.

      2. 🌟 気温が上がるにしたがって、アイスクリームの売り上げも増える。
           (きおん が あがる に したがって、アイスクリーム の うりあげ も ふえる。)
           As the temperature rises, ice cream sales increase.
           Càng nhiệt độ tăng, doanh số bán kem cũng tăng theo.

      3. 🌟 会社の指示にしたがって、新しいプロジェクトを進める。
           (かいしゃ の しじ に したがって、あたらしい プロジェクト を すすめる。)
           Proceed with the new project in accordance with the company’s instructions.
           Tiến hành dự án mới theo chỉ đạo của công ty.

      4. 🌟 人口が増えるにしたがって、交通問題が深刻になってきた。
           (じんこう が ふえる に したがって、こうつう もんだい が しんこく に なって きた。)
           As the population increases, traffic problems have become more serious.
           Càng dân số tăng, vấn đề giao thông càng trở nên nghiêm trọng.

      5. 🌟 試験日が近づくにしたがって、彼の緊張が増してきた。
           (しけんび が ちかづく に したがって、かれ の きんちょう が まして きた。)
           As the exam day approaches, his tension has increased.
           Càng ngày thi đến gần, anh ấy càng căng thẳng hơn.

      6. 🌟 テクノロジーの進化にしたがって、生活が便利になっている。
           (テクノロジー の しんか に したがって、せいかつ が べんり に なって いる。)
           As technology advances, life becomes more convenient.
           Càng công nghệ phát triển, cuộc sống càng trở nên tiện lợi hơn.

      7. 🌟 彼のアドバイスにしたがって、プレゼンテーションを準備した。
           (かれ の アドバイス に したがって、プレゼンテーション を じゅんび した。)
           I prepared the presentation according to his advice.
           Tôi đã chuẩn bị bài thuyết trình theo lời khuyên của anh ấy.

      8. 🌟 車が増えるにしたがって、駐車場の需要も増加している。
           (くるま が ふえる に したがって、ちゅうしゃじょう の じゅよう も ぞうか して いる。)
           As the number of cars increases, the demand for parking spaces also grows.
           Càng nhiều xe tăng, nhu cầu về chỗ đỗ xe cũng tăng theo.

      9. 🌟 知識が増えるにしたがって、もっと勉強したくなる。
           (ちしき が ふえる に したがって、もっと べんきょう したく なる。)
           As your knowledge grows, you want to study more.
           Càng kiến thức tăng lên, bạn càng muốn học nhiều hơn.

      10. 🌟 ルールにしたがって行動しなければならない。
           (ルール に したがって こうどう しなければならない。)
           You must act in accordance with the rules.
           Bạn phải hành động theo các quy tắc.