Ngữ pháp N5:~だ/です

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Thì…”, “Là…”
Cả “だ” và “です” đều được dùng để kết thúc câu và xác nhận hoặc khẳng định thông tin. Tuy nhiên, “だ” là cách nói thân mật, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè hoặc người thân, còn “です” là cách nói lịch sự, được sử dụng trong những tình huống trang trọng hơn.

 ※Chú ý:
・”だ” không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng; chỉ phù hợp với các cuộc trò chuyện thân mật.
・”です” được sử dụng trong các tình huống trang trọng để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự, đặc biệt khi nói chuyện với người lạ, người lớn tuổi, hoặc cấp trên.

 

Cấu trúc:

Thể hiện tại –  khẳng định  だ (casual)
 です (polite)
Thể quá khứ – khẳng định  だった (casual)
 でした (polite)
Thể hiện tại – phủ định  じゃない
 ではない
 じゃありません
 ではありません
Thể quá khứ phủ định  じゃなかった
 ではなかった
 じゃありませんでした
 ではありませんでした

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は学生だ。
          (かれ は がくせい だ)
          He is a student.
          Anh ấy là học sinh.

      2. 🌟 今日は雨だ。
          (きょう は あめ だ)
          It is raining today.
          Hôm nay trời mưa.

      3. 🌟 この本は面白いだ。
          (この ほん は おもしろい だ)
          This book is interesting.
          Cuốn sách này thú vị.

      4. 🌟 彼は先生です。
          (かれ は せんせい です)
          He is a teacher.
          Anh ấy là giáo viên.

      5. 🌟 今は午後です。
          (いま は ごご です)
          It is afternoon now.
          Bây giờ là buổi chiều.

      6. 🌟 この映画は長いです。
          (この えいが は ながい です)
          This movie is long.
          Bộ phim này dài.

      7. 🌟 昨日は晴れだった。
          (きのう は はれ だった)
          It was sunny yesterday.
          Hôm qua trời nắng.

      8. 🌟 彼は元気だった。
          (かれ は げんき だった)
          He was healthy.
          Anh ấy đã khỏe mạnh.

      9. 🌟 その時は学生だった。
          (その とき は がくせい だった)
          I was a student at that time.
          Lúc đó tôi là học sinh.

      10. 🌟 昨日は雨でした。
          (きのう は あめ でした)
          It was rainy yesterday.
          Hôm qua trời mưa.

      11. 🌟 彼は忙しかったです。
          (かれ は いそがしかった です)
          He was busy.
          Anh ấy đã bận.

      12. 🌟 その日は楽しかったです。
          (その ひ は たのしかった です)
          That day was fun.
          Ngày hôm đó rất vui.

      13. 🌟 彼は医者じゃない。
          (かれ は いしゃ じゃない)
          He is not a doctor.
          Anh ấy không phải bác sĩ.

      14. 🌟 今日は休みじゃない。
          (きょう は やすみ じゃない)
          Today is not a holiday.
          Hôm nay không phải ngày nghỉ.

      15. 🌟 この本は面白くない。
          (この ほん は おもしろく ない)
          This book is not interesting.
          Cuốn sách này không thú vị.

      16. 🌟 彼は学生ではない。
          (かれ は がくせい ではない)
          He is not a student.
          Anh ấy không phải học sinh.

      17. 🌟 今日は雨ではない。
          (きょう は あめ ではない)
          It is not raining today.
          Hôm nay không có mưa.

      18. 🌟 この問題は難しくない。
          (この もんだい は むずかしく ない)
          This problem is not difficult.
          Vấn đề này không khó.

      19. 🌟 私は先生じゃありません。
          (わたし は せんせい じゃありません)
          I am not a teacher.
          Tôi không phải giáo viên.

      20. 🌟 今日は火曜日じゃありません。
          (きょう は かようび じゃありません)
          Today is not Tuesday.
          Hôm nay không phải thứ ba.

      21. 🌟 この映画は面白くありません。
          (この えいが は おもしろく ありません)
          This movie is not interesting.
          Bộ phim này không thú vị.

      22. 🌟 彼は医者ではありません。
          (かれ は いしゃ ではありません)
          He is not a doctor.
          Anh ấy không phải bác sĩ.

      23. 🌟 今日は晴れではありません。
          (きょう は はれ ではありません)
          It is not sunny today.
          Hôm nay không nắng.

      24. 🌟 この場所は静かではありません。
          (この ばしょ は しずか ではありません)
          This place is not quiet.
          Nơi này không yên tĩnh.

      25. 🌟 昨日は雨じゃなかった。
          (きのう は あめ じゃなかった)
          It was not rainy yesterday.
          Hôm qua trời không mưa.

      26. 🌟 彼は先生じゃなかった。
          (かれ は せんせい じゃなかった)
          He was not a teacher.
          Anh ấy không phải giáo viên.

      27. 🌟 その映画は面白くなかった。
          (その えいが は おもしろく なかった)
          That movie was not interesting.
          Bộ phim đó không thú vị.

      28. 🌟 彼は学生ではなかった。
          (かれ は がくせい ではなかった)
          He was not a student.
          Anh ấy không phải học sinh.

      29. 🌟 今日は晴れではなかった。
          (きょう は はれ ではなかった)
          It was not sunny today.
          Hôm nay không nắng.

      30. 🌟 その映画は長くなかった。
          (その えいが は ながく なかった)
          That movie was not long.
          Bộ phim đó không dài.

      31. 🌟 昨日は雨じゃありませんでした。
          (きのう は あめ じゃありませんでした)
          It was not rainy yesterday.
          Hôm qua trời không mưa.

      32. 🌟 彼は忙しくじゃありませんでした。
          (かれ は いそがしく じゃありませんでした)
          He was not busy.
          Anh ấy không bận.

      33. 🌟 その場所は静かじゃありませんでした。
          (その ばしょ は しずか じゃありませんでした)
          That place was not quiet.
          Nơi đó không yên tĩnh.

      34. 🌟 彼は学生ではありませんでした。
          (かれ は がくせい ではありませんでした)
          He was not a student.
          Anh ấy không phải học sinh.

      35. 🌟 今日は晴れではありませんでした。
          (きょう は はれ ではありませんでした)
          It was not sunny today.
          Hôm nay không nắng.

      36. 🌟 その問題は難しくではありませんでした。
          (その もんだい は むずかしく ではありませんでした)
          That problem was not difficult.
          Vấn đề đó không khó.