Ngữ pháp N5:~で

2024年09月24日

Ý nghĩa: 

      • Phương tiện, cách thức: Diễn tả phương tiện hoặc cách thức thực hiện một hành động.
         Ví dụ: 電車で行きます。 (Tôi sẽ đi bằng tàu điện.)

      • Địa điểm: Diễn tả nơi hành động diễn ra.
         Ví dụ: 学校で勉強します。 (Tôi học ở trường.)

      • Nguyên nhân, lý do: Diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc.
         Ví dụ: 事故で遅れました。 (Tôi đã bị trễ vì tai nạn.)

      • Giới hạn: Diễn tả giới hạn về thời gian, số lượng, hoặc phạm vi.
         Ví dụ: これで終わりです。 (Đây là kết thúc.)

      • Hoàn cảnh, tình huống: Diễn tả tình huống hoặc hoàn cảnh mà một hành động xảy ra.
         Ví dụ: 風邪で学校を休みました。 (Tôi đã nghỉ học vì bị cảm.)

 

Cấu trúc:

   Danh từ + で

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 電車で行きます。
          (でんしゃ で いきます)
          I will go by train.
          Tôi sẽ đi bằng tàu điện.

      2. 🌟 学校で勉強します。
          (がっこう で べんきょう します)
          I study at school.
          Tôi học ở trường.

      3. 🌟 事故で遅れました。
          (じこ で おくれました)
          I was late because of the accident.
          Tôi đã bị trễ vì tai nạn.

      4. 🌟 レストランで食べます。
          (レストラン で たべます)
          I eat at a restaurant.
          Tôi ăn ở nhà hàng.

      5. 🌟 自転車で行きました。
          (じてんしゃ で いきました)
          I went by bicycle.
          Tôi đã đi bằng xe đạp.

      6. 🌟 パーティーで友達に会いました。
          (パーティー で ともだち に あいました)
          I met my friend at the party.
          Tôi đã gặp bạn ở bữa tiệc.

      7. 🌟 仕事で忙しいです。
          (しごと で いそがしい です)
          I’m busy because of work.
          Tôi bận vì công việc.

      8. 🌟 車で旅行に行きます。
          (くるま で りょこう に いきます)
          I will travel by car.
          Tôi sẽ đi du lịch bằng xe hơi.

      9. 🌟 家でテレビを見ます。
          (いえ で テレビ を みます)
          I watch TV at home.
          Tôi xem TV ở nhà.

      10. 🌟 風邪で学校を休みました。
          (かぜ で がっこう を やすみました)
          I took a day off school because of a cold.
          Tôi đã nghỉ học vì bị cảm.