Ngữ pháp N5:~より~ほうが
2024年09月24日
Ý nghĩa: “So với… thì… hơn”
Cấu trúc này được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc hành động, trong đó đối tượng hoặc hành động đi với “ほうが” được coi là tốt hơn hoặc ưu tiên hơn so với đối tượng hoặc hành động đi với “より”.
※Chú ý: Đối tượng sau “より” là đối tượng bị so sánh, trong khi đối tượng sau “ほうが” là đối tượng được coi là tốt hơn.
-
-
So sánh tốt hơn: Diễn tả rằng một đối tượng hoặc hành động nào đó tốt hơn so với đối tượng khác.
Ví dụ: 映画より本のほうが好きです。
(Tôi thích đọc sách hơn xem phim.) -
So sánh về hành động: Dùng để so sánh hai hành động, nhấn mạnh hành động đi với “ほうが” là lựa chọn tốt hơn.
Ví dụ: 歩くよりバスに乗るほうが早いです。
(Đi xe buýt nhanh hơn đi bộ.)
-
Cấu trúc:
Động từ 1 | + より | Động từ 2 | + ほうが~ |
Danh từ 1 | Danh từ 2 + の | ||
Tính từ đuôi な 1 | Tính từ đuôi な 2 +な | ||
Tính từ đuôi い 1 | Tính từ đuôi い 2 |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 この映画は前の映画より面白いです。
(この えいが は まえ の えいが より おもしろい です)
This movie is more interesting than the previous one.
Bộ phim này thú vị hơn bộ phim trước. -
🌟 犬より猫のほうが好きです。
(いぬ より ねこ の ほう が すき です)
I like cats more than dogs.
Tôi thích mèo hơn chó. -
🌟 歩くより車に乗るほうが早いです。
(あるく より くるま に のる ほう が はやい です)
Driving is faster than walking.
Đi xe ô tô nhanh hơn đi bộ. -
🌟 家で勉強するより図書館で勉強するほうが集中できます。
(いえ で べんきょう する より としょかん で べんきょう する ほう が しゅうちゅう できます)
I can concentrate better studying at the library than at home.
Tôi tập trung tốt hơn khi học ở thư viện so với ở nhà. -
🌟 朝より夜のほうが静かです。
(あさ より よる の ほう が しずか です)
It’s quieter at night than in the morning.
Buổi tối yên tĩnh hơn buổi sáng. -
🌟 夏より冬のほうが好きです。
(なつ より ふゆ の ほう が すき です)
I like winter more than summer.
Tôi thích mùa đông hơn mùa hè. -
🌟 電車より自転車のほうが便利です。
(でんしゃ より じてんしゃ の ほう が べんり です)
A bicycle is more convenient than a train.
Xe đạp tiện lợi hơn tàu điện. -
🌟 果物より野菜のほうが健康にいいです。
(くだもの より やさい の ほう が けんこう に いい です)
Vegetables are healthier than fruits.
Rau tốt cho sức khỏe hơn trái cây. -
🌟 日本語より英語のほうが難しいです。
(にほんご より えいご の ほう が むずかしい です)
English is harder than Japanese.
Tiếng Anh khó hơn tiếng Nhật. -
🌟 映画を見るより本を読むほうが好きです。
(えいが を みる より ほん を よむ ほう が すき です)
I prefer reading books to watching movies.
Tôi thích đọc sách hơn xem phim.
-
-