Ngữ pháp N5:~てはいけない

2024年09月24日

Ý nghĩa: “Không được…”, “Cấm…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự cấm đoán hoặc quy định không cho phép ai đó làm một hành động nào đó. Nó thể hiện rõ ràng rằng hành động này không được chấp nhận hoặc không được phép.
 ※Chú ý: “~てはいけない” được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc thân mật để nhắc nhở, cảnh báo hoặc cấm một hành động. Để làm cho lời nhắc nhở nhẹ nhàng hơn, có thể sử dụng “~てはだめだ” trong văn nói thân mật.

 

Cấu trúc:

Động từ chia thể て  +  はいけない
 はいけません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 ここで写真を撮ってはいけない。
          (ここ で しゃしん を とって は いけない)
          You must not take pictures here.
          Bạn không được chụp ảnh ở đây.

      2. 🌟 電車の中で電話をしてはいけない。
          (でんしゃ の なか で でんわ を して は いけない)
          You must not use your phone on the train.
          Không được sử dụng điện thoại trên tàu.

      3. 🌟 嘘をついてはいけない。
          (うそ を ついて は いけない)
          You must not lie.
          Bạn không được nói dối.

      4. 🌟 夜遅くまで起きてはいけない。
          (よる おそく まで おきて は いけない)
          You must not stay up late.
          Bạn không được thức khuya.

      5. 🌟 ここにゴミを捨ててはいけない。
          (ここ に ゴミ を すてて は いけない)
          You must not throw garbage here.
          Bạn không được vứt rác ở đây.

      6. 🌟 教室で走ってはいけない。
          (きょうしつ で はしって は いけない)
          You must not run in the classroom.
          Không được chạy trong lớp học.

      7. 🌟 宿題を忘れてはいけない。
          (しゅくだい を わすれて は いけない)
          You must not forget your homework.
          Bạn không được quên làm bài tập.

      8. 🌟 危険な場所に行ってはいけない。
          (きけん な ばしょ に いって は いけない)
          You must not go to dangerous places.
          Bạn không được đi đến những nơi nguy hiểm.

      9. 🌟 病気の時に運動してはいけない。
          (びょうき の とき に うんどう して は いけない)
          You must not exercise when you’re sick.
          Bạn không được tập thể dục khi bị ốm.

      10. 🌟 車の中で寝てはいけない。
          (くるま の なか で ねて は いけない)
          You must not sleep inside the car.
          Bạn không được ngủ trong xe.