Ngữ pháp N5:~じゃない/ではない

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Không phải…”
Cấu trúc này được sử dụng để phủ định hoặc phản bác một điều gì đó, thường là để khẳng định rằng một đối tượng không thuộc về một nhóm nào đó hoặc không mang đặc điểm nào đó. Đây là cách nói thông thường và thân mật, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
 ※Chú ý: “じゃない” là cách nói phủ định trong ngữ cảnh không chính thức. Trong các tình huống trang trọng hơn, có thể sử dụng “ではありません” để thể hiện sự lịch sự.

 

Cấu trúc:

Hiện tại
phủ định

【thể thường】
 + じゃない
 + ではない

【thể lịch sự】
 + じゃありません
 + ではありません

Quá khứ
phủ định

【Thể thường】
 + じゃなかった
 + ではなかった

【thể lịch sự】
 + じゃありませんでした
 + 
ではありませんでした

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼女は先生じゃない。
          (かのじょ は せんせい じゃない)
          She is not a teacher.
          Cô ấy không phải là giáo viên.

      2. 🌟 これは私の本じゃない。
          (これは わたし の ほん じゃない)
          This is not my book.
          Đây không phải là cuốn sách của tôi.

      3. 🌟 あなたは学生じゃない。
          (あなた は がくせい じゃない)
          You are not a student.
          Bạn không phải là sinh viên.

      4. 🌟 彼は日本人じゃない。
          (かれ は にほんじん じゃない)
          He is not Japanese.
          Anh ấy không phải là người Nhật.

      5. 🌟 今日は日曜日じゃない。
          (きょう は にちようび じゃない)
          Today is not Sunday.
          Hôm nay không phải là Chủ nhật.

      6. 🌟 これは私のペンじゃない。
          (これは わたし の ペン じゃない)
          This is not my pen.
          Đây không phải là bút của tôi.