Ngữ pháp N5:まだ

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Còn, vẫn…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó vẫn đang tiếp diễn hoặc chưa hoàn thành. Nó thường được dùng để diễn tả một tình huống hiện tại chưa thay đổi hoặc một hành động chưa xảy ra.
 ※Chú ý: “まだ” có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và câu phủ định. Khi dùng với câu phủ định, nó thể hiện rằng một điều gì đó vẫn chưa xảy ra.

 

Cấu trúc:

まだ +   Động từ chia thể ている)
 Động từ chia thể ていない
 Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼はまだ来ていません。
          (かれ は まだ きていません)
          He hasn’t come yet.
          Anh ấy vẫn chưa đến.

      2. 🌟 宿題がまだ終わっていない。
          (しゅくだい が まだ おわっていない)
          I haven’t finished my homework yet.
          Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà.

      3. 🌟 今日はまだ雨が降っています。
          (きょう は まだ あめ が ふっています)
          It’s still raining today.
          Hôm nay trời vẫn đang mưa.

      4. 🌟 まだ時間があります。
          (まだ じかん が あります)
          There is still time.
          Vẫn còn thời gian.

      5. 🌟 彼女はまだ学生です。
          (かのじょ は まだ がくせい です)
          She is still a student.
          Cô ấy vẫn là sinh viên.

      6. 🌟 まだ食べていません。
          (まだ たべていません)
          I haven’t eaten yet.
          Tôi vẫn chưa ăn.

      7. 🌟 もうすぐですが、まだ来ていません。
          (もう すぐ ですが、まだ きていません)
          It’s almost time, but they haven’t arrived yet.
          Sắp đến giờ, nhưng họ vẫn chưa đến.

      8. 🌟 この映画はまだ上映中です。
          (この えいが は まだ じょうえいちゅう です)
          This movie is still showing.
          Bộ phim này vẫn đang chiếu.

      9. 🌟 まだ若いので、色々なことを学びたいです。
          (まだ わかい ので、いろいろな こと を まなびたい です)
          Since I’m still young, I want to learn many things.
          Vì tôi vẫn còn trẻ, tôi muốn học nhiều điều.

      10. 🌟 まだ解決策が見つかっていません。
          (まだ かいけつさく が みつかっていません)
          A solution has not been found yet.
          Vẫn chưa tìm ra giải pháp.