Ngữ pháp N5:まで

2024年10月09日

Ý nghĩa: “Đến, cho đến…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra điểm kết thúc của một hành động hoặc thời gian, thể hiện rằng một điều gì đó xảy ra hoặc kéo dài cho đến một thời điểm hoặc địa điểm nhất định.
 ※Chú ý: “まで” có thể được sử dụng với danh từ, động từ hoặc tính từ, và thường được sử dụng để chỉ ra sự kéo dài hoặc điểm kết thúc trong không gian hoặc thời gian.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + まで   

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 明日までに宿題を出してください。
          (あす まで に しゅくだい を だしてください)
          Please submit your homework by tomorrow.
          Xin hãy nộp bài tập về nhà trước ngày mai.

      2. 🌟 駅まで歩きます。
          (えき まで あるきます)
          I will walk to the station.
          Tôi sẽ đi bộ đến ga.

      3. 🌟 9時まで待ってください。
          (きゅうじ まで まってください)
          Please wait until 9 o’clock.
          Xin hãy chờ đến 9 giờ.

      4. 🌟 仕事は午後5時までです。
          (しごと は ごご ごじ まで です)
          Work is until 5 PM.
          Công việc kéo dài đến 5 giờ chiều.

      5. 🌟 夜遅くまで勉強しました。
          (よる おそく まで べんきょう しました)
          I studied until late at night.
          Tôi đã học đến khuya.

      6. 🌟 彼女は週末までここにいます。
          (かのじょ は しゅうまつ まで ここ に います)
          She will be here until the weekend.
          Cô ấy sẽ ở đây cho đến cuối tuần.

      7. 🌟 パーティーは10時まで続きます。
          (パーティー は じゅうじ まで つづきます)
          The party will continue until 10 o’clock.
          Bữa tiệc sẽ tiếp tục cho đến 10 giờ.

      8. 🌟 この道は山まで続いています。
          (この みち は やま まで つづいています)
          This road goes all the way to the mountain.
          Con đường này kéo dài đến núi.

      9. 🌟 午前中は雨が降るでしょう、午後まで続くかもしれません。
          (ごぜんちゅう は あめ が ふる でしょう、 ごご まで つづく かもしれません)
          It will rain in the morning, and it might continue until the afternoon.
          Trời sẽ mưa vào buổi sáng, và có thể tiếp tục đến chiều.

      10. 🌟 家まで送ってもらえますか?
          (いえ まで おくって もらえますか)
          Can you take me home?
          Bạn có thể đưa tôi về nhà được không?