Ngữ pháp N5:~なる

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Trở thành”
Cấu trúc này không chỉ dùng với danh từ mà còn có thể dùng với tính từ để diễn tả sự biến đổi trạng thái hoặc tình trạng của một đối tượng.
 ※Chú ý: Khi sử dụng với tính từ, “なる” thường được theo sau bởi dạng “い” của tính từ. Cấu trúc này chỉ ra rằng đối tượng đang chuyển đổi thành một trạng thái mới hoặc thay đổi tính chất.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + になる
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi  + なる

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は医者になる。
          (かれ は いしゃ に なる)
          He will become a doctor.
          Anh ấy sẽ trở thành bác sĩ.

      2. 🌟 私は日本語の先生になりたい。
          (わたし は にほんご の せんせい に なりたい)
          I want to become a Japanese teacher.
          Tôi muốn trở thành giáo viên tiếng Nhật.

      3. 🌟 春になると花が咲きます。
          (はる に なる と はな が さきます)
          When spring comes, flowers bloom.
          Khi mùa xuân đến, hoa nở.

      4. 🌟 大学生になることが目標です。
          (だいがくせい に なる こと が もくひょう です)
          My goal is to become a university student.
          Mục tiêu của tôi là trở thành sinh viên đại học.

      5. 🌟 彼女は歌手になるために努力しています。
          (かのじょ は かしゅ に なる ため に どりょく しています)
          She is working hard to become a singer.
          Cô ấy đang cố gắng để trở thành một ca sĩ.

      6. 🌟 子供になると、夢が大きくなります。
          (こども に なる と、ゆめ が おおきく なります)
          When you become a child, your dreams become bigger.
          Khi bạn trở thành trẻ con, những ước mơ của bạn trở nên lớn hơn.

      7. 🌟 彼は社長になる予定です。
          (かれ は しゃちょう に なる よてい です)
          He is scheduled to become the president (CEO).
          Anh ấy dự kiến sẽ trở thành giám đốc.

      8. 🌟 寒くなると、雪が降ります。
          (さむく なる と、ゆき が ふります)
          When it becomes cold, it snows.
          Khi trời trở lạnh, tuyết sẽ rơi.

      9. 🌟 この料理は辛くなる。
          (この りょうり は からく なる)
          This dish becomes spicy.
          Món ăn này trở nên cay.

      10. 🌟 夏になると、暑くなります。
          (なつ に なる と、あつく なります)
          When summer comes, it becomes hot.
          Khi mùa hè đến, thời tiết trở nên nóng.

      11. 🌟 お金がたくさんあれば、幸せになる。
          (おかね が たくさん あれば、しあわせ に なる)
          If you have a lot of money, you will become happy.
          Nếu bạn có nhiều tiền, bạn sẽ trở nên hạnh phúc.

      12. 🌟 彼女は美しくなる。
          (かのじょ は うつくしく なる)
          She becomes beautiful.
          Cô ấy trở nên xinh đẹp.

      13. 🌟 もっと勉強すると、上手になる。
          (もっと べんきょう すると、じょうず に なる)
          If you study more, you will become skilled.
          Nếu bạn học nhiều hơn, bạn sẽ trở nên giỏi.

      14. 🌟 時間が経つと、やさしくなる。
          (じかん が たつ と、やさしく なる)
          As time passes, (someone) becomes kinder.
          Theo thời gian, (ai đó) trở nên tử tế hơn.

      15. 🌟 春になると、花がきれいになります。
          (はる に なる と、はな が きれい に なります)
          When spring comes, the flowers become beautiful.
          Khi mùa xuân đến, hoa trở nên đẹp.

      16. 🌟 疲れると、気分が悪くなる。
          (つかれる と、きぶん が わるく なる)
          When you get tired, you feel unwell.
          Khi bạn mệt mỏi, bạn sẽ cảm thấy không khỏe.