Ngữ pháp N5:~にする

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Quyết định làm gì đó”, “Làm thành…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng người nói đã quyết định về một hành động hoặc trạng thái nào đó. Nó thể hiện ý định hoặc sự chọn lựa trong việc thực hiện một việc gì đó.
 ※Chú ý: “にする” thường được dùng để diễn tả quyết định cá nhân và có thể đi kèm với danh từ hoặc động từ.

 

Cấu trúc:

    Danh từ  + にする/にします

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 旅行は来月にする。
          (りょこう は らいげつ に する)
          I will make the trip next month.
          Tôi sẽ đi du lịch vào tháng sau.

      2. 🌟 晩ご飯はカレーにする。
          (ばんごはん は カレー に する)
          I will have curry for dinner.
          Tôi sẽ ăn cà ri cho bữa tối.

      3. 🌟 この服にする。
          (この ふく に する)
          I will choose this dress.
          Tôi sẽ chọn bộ đồ này.

      4. 🌟 新しいプロジェクトにする。
          (あたらしい プロジェクト に する)
          I will go with the new project.
          Tôi sẽ chọn dự án mới.

      5. 🌟 この本にすることにした。
          (この ほん に する こと に した)
          I decided to choose this book.
          Tôi đã quyết định chọn cuốn sách này.

      6. 🌟 飲み物は水にする。
          (のみもの は みず に する)
          I will have water as my drink.
          Tôi sẽ uống nước.

      7. 🌟 映画はホラーにする。
          (えいが は ホラー に する)
          I will choose a horror movie.
          Tôi sẽ chọn một bộ phim kinh dị.

      8. 🌟 勉強することに決めた。
          (べんきょう する こと に きめた)
          I decided to study.
          Tôi đã quyết định học.