Ngữ pháp N5:~が上手

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Giỏi về việc…”, “Có khả năng tốt về…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói có kỹ năng tốt hoặc thành thạo trong một lĩnh vực hoặc hành động cụ thể. Nó thể hiện sự tự tin về khả năng của bản thân trong một hoạt động nào đó.
 ※Chú ý: “上手” (じょうず) có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ ở dạng danh từ để chỉ ra lĩnh vực mà người nói cảm thấy mình giỏi.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + が上手(じょうず)
Động từ thể từ điển + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は歌うのが上手です。
          (わたし は うたう の が じょうず です)
          I am good at singing.
          Tôi hát rất hay.

      2. 🌟 彼女はスポーツが上手です。
          (かのじょ は スポーツ が じょうず です)
          She is good at sports.
          Cô ấy rất giỏi thể thao.

      3. 🌟 日本語を書くのが上手です。
          (にほんご を かく の が じょうず です)
          I am good at writing Japanese.
          Tôi viết tiếng Nhật rất tốt.

      4. 🌟 彼は絵を描くのが上手です。
          (かれ は え を かく の が じょうず です)
          He is good at drawing pictures.
          Anh ấy vẽ tranh rất đẹp.

      5. 🌟 数学が上手なので、助けてあげます。
          (すうがく が じょうず なので、たすけて あげます)
          I will help you because I am good at math.
          Tôi sẽ giúp bạn vì tôi giỏi toán.

      6. 🌟 私はダンスが上手です。
          (わたし は ダンス が じょうず です)
          I am good at dancing.
          Tôi nhảy rất giỏi.

      7. 🌟 料理が上手だから、友達に振る舞います。
          (りょうり が じょうず だから、ともだち に ふるまいます)
          I will treat my friends because I am good at cooking.
          Tôi sẽ đãi bạn bè vì tôi nấu ăn ngon.

      8. 🌟 私は話すのが上手ではありません。
          (わたし は はなす の が じょうず では ありません)
          I am not good at speaking.
          Tôi không giỏi nói.

      9. 🌟 彼女は英語を話すのが上手です。
          (かのじょ は えいご を はなす の が じょうず です)
          She is good at speaking English.
          Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt.

      10. 🌟 私の友達はプログラミングが上手です。
          (わたし の ともだち は プログラミング が じょうず です)
          My friend is good at programming.
          Bạn tôi rất giỏi lập trình.