Ngữ pháp N5:~が好き

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Thích…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sở thích hoặc sự yêu thích của người nói đối với một đối tượng hoặc hoạt động cụ thể. Nó thể hiện sự ưu tiên hoặc tình cảm tích cực mà người nói dành cho một điều gì đó.
 ※Chú ý: “が好き” thường được sử dụng với danh từ để chỉ ra đối tượng mà người nói thích.

 

Cấu trúc:

Danh từ  + が好き(すき)
Động từ thể từ điển + の

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 私は寿司が好きです。
          (わたし は すし が すき です)
          I like sushi.
          Tôi thích sushi.

      2. 🌟 彼は映画が好きです。
          (かれ は えいが が すき です)
          He likes movies.
          Anh ấy thích phim.

      3. 🌟 私の妹はアニメが好きです。
          (わたし の いもうと は アニメ が すき です)
          My younger sister likes anime.
          Em gái tôi thích anime.

      4. 🌟 あなたは音楽が好きですか?
          (あなた は おんがく が すき です か)
          Do you like music?
          Bạn có thích âm nhạc không?

      5. 🌟 私は旅行が好きです。
          (わたし は りょこう が すき です)
          I like traveling.
          Tôi thích du lịch.

      6. 🌟 映画を見るのが好きです。
          (えいが を みる の が すき です)
          I like watching movies.
          Tôi thích xem phim.

      7. 🌟 音楽を聴くのが好きです。
          (おんがく を きく の が すき です)
          I like listening to music.
          Tôi thích nghe nhạc.

      8. 🌟 料理を作るのが好きです。
          (りょうり を つくる の が すき です)
          I like cooking.
          Tôi thích nấu ăn.

      9. 🌟 本を読むのが好きです。
          (ほん を よむ の が すき です)
          I like reading books.
          Tôi thích đọc sách.

      10. 🌟 絵を描くのが好きです。
          (え を かく の が すき です)
          I like drawing pictures.
          Tôi thích vẽ tranh.