Ngữ pháp N5:~たことがある

2024年10月10日

Ý nghĩa: “Đã từng…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng người nói đã có kinh nghiệm hoặc đã thực hiện một hành động nào đó trong quá khứ. Nó thường được dùng để nhấn mạnh kinh nghiệm của bản thân trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
 ※Chú ý: “たことがある” được sử dụng với động từ ở dạng quá khứ để chỉ rằng hành động đó đã xảy ra ít nhất một lần trong quá khứ.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た +   ことがある
 ことがない
 ことがあります
 ことがありません

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 日本に行ったことがある。
          (にほん に いった こと が ある)
          I have been to Japan.
          Tôi đã từng đến Nhật Bản.

      2. 🌟 彼女と話したことがある。
          (かのじょ と はなした こと が ある)
          I have talked to her.
          Tôi đã từng nói chuyện với cô ấy.

      3. 🌟 その映画を見たことがある。
          (その えいが を みた こと が ある)
          I have seen that movie.
          Tôi đã từng xem bộ phim đó.

      4. 🌟 フランス料理を食べたことがある。
          (フランス りょうり を たべた こと が ある)
          I have eaten French cuisine.
          Tôi đã từng ăn món ăn Pháp.

      5. 🌟 サッカーをしたことがある。
          (サッカー を した こと が ある)
          I have played soccer.
          Tôi đã từng chơi bóng đá.

      6. 🌟 温泉に行ったことがある。
          (おんせん に いった こと が ある)
          I have been to an onsen.
          Tôi đã từng đến suối nước nóng.

      7. 🌟 ビデオゲームをしたことがある。
          (ビデオゲーム を した こと が ある)
          I have played video games.
          Tôi đã từng chơi video game.

      8. 🌟 野球を見たことがある。
          (やきゅう を みた こと が ある)
          I have watched baseball.
          Tôi đã từng xem bóng chày.

      9. 🌟 パリに行ったことがある。
          (パリ に いった こと が ある)
          I have been to Paris.
          Tôi đã từng đến Paris.

      10. 🌟 この本を読んだことがある。
          (この ほん を よんだ こと が ある)
          I have read this book.
          Tôi đã từng đọc cuốn sách này.