Ngữ pháp N3:~割に(は)

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Với mức độ…” / “So với…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó có giá trị, tính chất hoặc kết quả khác với sự mong đợi, thường là tốt hơn hoặc kém hơn. Nó thường được dùng để so sánh và thể hiện sự khác biệt giữa một cái gì đó với mức độ hoặc tiêu chuẩn nào đó.
 ※Chú ý: “割に” có thể được sử dụng với danh từ hoặc động từ để chỉ ra mức độ hoặc tình trạng mà người nói muốn so sánh.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 割に(は)
Danh từ + の
Tính từ đuôi
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は年齢の割にとても成熟しています。
          (かれ は ねんれい の わりに とても せいちょう しています)
          He is very mature for his age.
          Anh ấy rất trưởng thành so với độ tuổi của mình.

      2. 🌟 この部屋は値段の割に広いです。
          (この へや は ねだん の わりに ひろい です)
          This room is spacious for its price.
          Căn phòng này rộng rãi so với giá của nó.

      3. 🌟 彼女は初心者の割に上手です。
          (かのじょ は しょしんしゃ の わりに じょうず です)
          She is good for a beginner.
          Cô ấy giỏi so với một người mới bắt đầu.

      4. 🌟 この商品は高い割に品質が良いです。
          (この しょうひん は たかい わりに ひんしつ が よい です)
          This product is good quality for its high price.
          Sản phẩm này chất lượng tốt so với giá cao.

      5. 🌟 彼は学生の割に知識が豊富です。
          (かれ は がくせい の わりに ちしき が ほうふ です)
          He has a wealth of knowledge for a student.
          Anh ấy có một kho tàng kiến thức so với một sinh viên.

      6. 🌟 この映画は短い割に面白いです。
          (この えいが は みじかい わりに おもしろい です)
          This movie is interesting for its short length.
          Bộ phim này thú vị so với độ dài ngắn của nó.

      7. 🌟 お金がない割に、楽しんでいます。
          (おかね が ない わりに、たのしんで います)
          I am enjoying myself despite having no money.
          Tôi đang vui vẻ mặc dù không có tiền.

      8. 🌟 この店は混んでいる割にサービスが良いです。
          (この みせ は こんでいる わりに サービス が よい です)
          This store has good service despite being crowded.
          Cửa hàng này phục vụ tốt mặc dù đông khách.

      9. 🌟 子供の割に、しっかりしています。
          (こども の わりに、しっかり しています)
          He is very reliable for a child.
          Cậu ấy rất đáng tin cậy so với một đứa trẻ.

      10. 🌟 このレストランは高い割に料理が美味しいです。
          (この レストラン は たかい わりに りょうり が おいしい です)
          This restaurant has delicious food for its high price.
          Nhà hàng này có món ăn ngon so với giá cao.