Ngữ pháp N3:~よりも

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Hơn, so với…”
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra sự so sánh giữa hai đối tượng hoặc hành động, nhấn mạnh rằng một đối tượng hoặc hành động có đặc điểm tốt hơn hoặc khác biệt hơn so với đối tượng hoặc hành động khác. “よりも” thường được dùng để tạo ra sự nhấn mạnh hơn trong việc so sánh.
 ※Chú ý: “よりも” có thể đi sau danh từ hoặc động từ để chỉ ra đối tượng được so sánh với đối tượng chính, thường nhấn mạnh đến mức độ hoặc sự khác biệt.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + よりも
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼女は友達よりも優しいです。
          (かのじょ は ともだち よりも やさしい です)
          She is kinder than her friends.
          Cô ấy tốt bụng hơn bạn bè của mình.

      2. 🌟 この本はあの本よりも面白いです。
          (この ほん は あの ほん よりも おもしろい です)
          This book is more interesting than that book.
          Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.

      3. 🌟 私はコーヒーよりも紅茶が好きです。
          (わたし は コーヒー よりも こうちゃ が すき です)
          I prefer tea over coffee.
          Tôi thích trà hơn cà phê.

      4. 🌟 夏は冬よりも暑いです。
          (なつ は ふゆ よりも あつい です)
          Summer is hotter than winter.
          Mùa hè nóng hơn mùa đông.

      5. 🌟 犬は猫よりも忠実です。
          (いぬ は ねこ よりも ちゅうじつ です)
          Dogs are more loyal than cats.
          Chó trung thành hơn mèo.

      6. 🌟 私の家は彼の家よりも大きいです。
          (わたし の いえ は かれ の いえ よりも おおきい です)
          My house is bigger than his house.
          Nhà của tôi lớn hơn nhà của anh ấy.

      7. 🌟 この製品はあの製品よりも品質が良いです。
          (この せいひん は あの せいひん よりも ひんしつ が よい です)
          This product has better quality than that product.
          Sản phẩm này có chất lượng tốt hơn sản phẩm kia.

      8. 🌟 彼は英語よりも日本語が上手です。
          (かれ は えいご よりも にほんご が じょうず です)
          He is better at Japanese than English.
          Anh ấy giỏi tiếng Nhật hơn tiếng Anh.

      9. 🌟 このレストランはあのレストランよりも高いです。
          (この レストラン は あの レストラン よりも たかい です)
          This restaurant is more expensive than that restaurant.
          Nhà hàng này đắt hơn nhà hàng kia.

      10. 🌟 この映画はあの映画よりも面白いです。
          (この えいが は あの えいが よりも おもしろい です)
          This movie is more interesting than that movie.
          Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.