Ngữ pháp N3:~ように見える

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Trông như…” / “Có vẻ như…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả ấn tượng hoặc cảm nhận của người nói về một đối tượng hoặc tình huống nào đó, nhấn mạnh rằng điều đó chỉ là bề ngoài hoặc cảm nhận của người nói mà không phải là sự thật chắc chắn.
 ※Chú ý: “ように見える” thường đi sau danh từ hoặc động từ ở dạng thể từ điển để chỉ ra ấn tượng mà người nói đang cảm nhận.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + ように見える
Danh từ + の
Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は疲れているように見える。
          (かれ は つかれている よう に みえる)
          He looks tired.
          Anh ấy trông mệt mỏi.

      2. 🌟 この花は美しいように見える。
          (この はな は うつくしい よう に みえる)
          This flower looks beautiful.
          Bông hoa này trông đẹp.

      3. 🌟 空は青いように見える。
          (そら は あおい よう に みえる)
          The sky looks blue.
          Bầu trời trông xanh.

      4. 🌟 その映画は面白いように見える。
          (その えいが は おもしろい よう に みえる)
          That movie looks interesting.
          Bộ phim đó trông thú vị.

      5. 🌟 彼の話は信じられないように見える。
          (かれ の はなし は しんじられない よう に みえる)
          His story seems unbelievable.
          Câu chuyện của anh ấy có vẻ không thể tin được.

      6. 🌟 この料理は辛いように見える。
          (この りょうり は からい よう に みえる)
          This dish looks spicy.
          Món ăn này trông có vẻ cay.

      7. 🌟 彼は自信があるように見える。
          (かれ は じしん が ある よう に みえる)
          He looks confident.
          Anh ấy trông tự tin.

      8. 🌟 外は暗いように見える。
          (そと は くらい よう に みえる)
          It looks dark outside.
          Trời có vẻ tối bên ngoài.