Ngữ pháp N3:~こと。

2024年10月11日

Ý nghĩa: “Dùng để ra lệnh hoặc hướng dẫn…”
Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn bản hướng dẫn, quy định, hoặc chỉ thị để yêu cầu người đọc thực hiện hoặc không thực hiện một hành động cụ thể. “~こと” được đặt ở cuối câu nhằm thể hiện sự mệnh lệnh hoặc quy định rõ ràng.
 ※Chú ý: “こと。” thường được dùng trong các tài liệu hoặc tình huống trang trọng, nơi cần đưa ra quy tắc hoặc yêu cầu rõ ràng, như trong hướng dẫn công việc, quy định tại nơi công cộng, hoặc các ghi chú chính thức.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể từ điển/Động từ thể ない + こと。

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 会議には時間通りに出席すること。
          (かいぎ には じかんどおり に しゅっせき する こと)
          Be on time for the meeting.
          Hãy có mặt đúng giờ cho cuộc họp.

      2. 🌟 ここで写真を撮らないこと。
          (ここ で しゃしん を とらない こと)
          Do not take photos here.
          Không được chụp ảnh ở đây.

      3. 🌟 窓を開ける前に許可を取ること。
          (まど を あける まえ に きょか を とる こと)
          Get permission before opening the window.
          Phải xin phép trước khi mở cửa sổ.

      4. 🌟 出張時には、レポートを作成すること。
          (しゅっちょう じ には、レポート を さくせい する こと)
          Create a report when on a business trip.
          Hãy viết báo cáo khi đi công tác.

      5. 🌟 廊下で走らないこと。
          (ろうか で はしらない こと)
          Do not run in the hallway.
          Không được chạy trong hành lang.

      6. 🌟 ここで食べ物を持ち込まないこと。
          (ここ で たべもの を もちこまない こと)
          Do not bring food in here.
          Không mang đồ ăn vào đây.

      7. 🌟 携帯電話の電源を切ること。
          (けいたい でんわ の でんげん を きる こと)
          Turn off your mobile phone.
          Hãy tắt điện thoại di động.

      8. 🌟 手を洗ってから作業すること。
          (て を あらって から さぎょう する こと)
          Wash your hands before starting work.
          Hãy rửa tay trước khi bắt đầu làm việc.

      9. 🌟 大声を出さないこと。
          (おおごえ を ださない こと)
          Do not raise your voice.
          Không được nói lớn tiếng.

      10. 🌟 規則を守ること。
          (きそく を まもる こと)
          Follow the rules.
          Phải tuân thủ quy định.