Ngữ pháp N3:~向き
2024年10月11日
Ý nghĩa: “Phù hợp với…” / “Thích hợp cho…”
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự vật, sự việc, hoặc điều kiện nào đó phù hợp hoặc thích hợp với một đối tượng, nhóm người, hoặc hoàn cảnh nhất định. “~向き” thường đi kèm với danh từ để chỉ sự phù hợp của một đối tượng nào đó với đặc điểm của đối tượng được nhắc đến.
※Chú ý: “向き” mang nghĩa phù hợp tự nhiên hoặc được đánh giá là thích hợp cho một đối tượng cụ thể, nhưng không nhất thiết phải được tạo ra dành riêng cho đối tượng đó (khác với ~向け).
Cấu trúc:
Danh từ + 向き(むき) |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 この服は冬向きです。
(この ふく は ふゆ むき です)
These clothes are suitable for winter.
Quần áo này phù hợp với mùa đông. -
🌟 この部屋は勉強向きです。
(この へや は べんきょう むき です)
This room is ideal for studying.
Phòng này thích hợp để học tập. -
🌟 この仕事は体力のある人向きです。
(この しごと は たいりょく の ある ひと むき です)
This job is suitable for physically strong people.
Công việc này phù hợp với người có thể lực tốt. -
🌟 この家は家族向きの間取りです。
(この いえ は かぞく むき の まどり です)
The layout of this house is suitable for families.
Ngôi nhà này có cách bố trí phù hợp với gia đình. -
🌟 このレストランは大人向きの雰囲気です。
(この レストラン は おとな むき の ふんいき です)
This restaurant has an atmosphere suitable for adults.
Nhà hàng này có không gian phù hợp cho người lớn. -
🌟 彼女の性格は教師向きだと思います。
(かのじょ の せいかく は きょうし むき だ と おもいます)
I think her personality is suitable for being a teacher.
Tôi nghĩ tính cách của cô ấy phù hợp để làm giáo viên. -
🌟 このスポーツは初心者向きではありません。
(この スポーツ は しょしんしゃ むき では ありません)
This sport is not suitable for beginners.
Môn thể thao này không phù hợp cho người mới bắt đầu. -
🌟 この映画は子供向きではありません。
(この えいが は こども むき では ありません)
This movie is not suitable for children.
Bộ phim này không thích hợp cho trẻ em. -
🌟 この道はジョギング向きです。
(この みち は ジョギング むき です)
This path is ideal for jogging.
Con đường này lý tưởng để chạy bộ. -
🌟 この講座は中級者向きです。
(この こうざ は ちゅうきゅうしゃ むき です)
This course is suitable for intermediate learners.
Khóa học này phù hợp cho người học ở trình độ trung cấp.
-
-