Ngữ pháp N3:そうもない/そうにない

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Doesn’t seem likely to…” / “Doesn’t appear to…”
“Dường như không…” / “Có vẻ không…”
“そうもない” và “そうにない” được sử dụng để diễn tả khả năng rất thấp hoặc gần như không có khả năng xảy ra của một sự việc nào đó. Cấu trúc này thường đi sau động từ thể hiện hành động, để chỉ rằng người nói không nghĩ sự việc đó sẽ xảy ra hoặc sẽ hoàn thành.

 ※Note:
  ・”そうもない” và “そうにない” thường được dùng thay thế cho nhau trong các trường hợp không chắc chắn hoặc khả năng thấp.
  ・Dạng này thường mang sắc thái chủ quan của người nói, thể hiện dự đoán rằng hành động đó khó có thể xảy ra.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể ます + そうもない/そうにない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 雨が止みそうにないですね。
          (あめ が やみ そう に ない ですね)
          It doesn’t seem like the rain will stop.
          Có vẻ như mưa sẽ không tạnh.

      2. 🌟 このプロジェクトは終わりそうもないです。
          (この プロジェクト は おわり そう も ない です)
          This project doesn’t seem likely to be completed.
          Dự án này có vẻ như không thể hoàn thành được.

      3. 🌟 彼は時間通りに来そうにない。
          (かれ は じかん どおり に き そう に ない)
          It doesn’t seem like he will come on time.
          Anh ấy có vẻ như sẽ không đến đúng giờ.

      4. 🌟 宿題が終わりそうもないので、手伝ってもらえませんか?
          (しゅくだい が おわり そう も ない ので、てつだって もらえません か)
          It doesn’t seem like I’ll finish my homework, could you help me?
          Có vẻ như tôi không thể hoàn thành bài tập, bạn có thể giúp tôi không?

      5. 🌟 忙しくて、明日のパーティーに行けそうにないです。
          (いそがしくて、あした の パーティー に いけ そう に ない です)
          I’m busy, so it doesn’t look like I can go to the party tomorrow.
          Tôi bận quá nên có vẻ như không thể tham dự bữa tiệc ngày mai.

      6. 🌟 彼の話を信じそうもない。
          (かれ の はなし を しんじ そう も ない)
          It doesn’t seem like I’ll believe his story.
          Có vẻ như tôi sẽ không tin vào câu chuyện của anh ấy.

      7. 🌟 この問題は簡単に解けそうにないですね。
          (この もんだい は かんたん に とけ そう に ない ですね)
          This problem doesn’t seem easy to solve.
          Vấn đề này có vẻ như không dễ giải quyết.

      8. 🌟 彼女は私と話しそうもない。
          (かのじょ は わたし と はなし そう も ない)
          It doesn’t seem like she will talk to me.
          Cô ấy có vẻ như sẽ không nói chuyện với tôi.

      9. 🌟 まだ終電には間に合いそうにない。
          (まだ しゅうでん には まにあい そう に ない)
          It doesn’t look like I’ll make the last train.
          Có vẻ như tôi sẽ không kịp chuyến tàu cuối.

      10. 🌟 彼の気持ちは変わりそうもない。
          (かれ の きもち は かわり そう も ない)
          It doesn’t seem like his feelings will change.
          Có vẻ như cảm xúc của anh ấy sẽ không thay đổi.