Ngữ pháp N3:~てごらん

2024年10月12日

Ý nghĩa: “Hãy thử…” / “Thử làm…”
Cấu trúc “~てごらん” được sử dụng để khuyến khích hoặc đề nghị ai đó thử làm một việc gì đó. Đây là cách nói thân thiện, nhẹ nhàng và thường được dùng khi người nói muốn khuyến khích người khác trải nghiệm hoặc thử điều gì đó. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống không trang trọng, đặc biệt là khi người lớn nói với người nhỏ hơn hoặc khi giữa bạn bè.

※Chú ý:
  ・”~てごらん” là dạng thân mật của “~てみてください,” thường được dùng trong văn nói.
  ・Cấu trúc này không nên dùng trong tình huống trang trọng hoặc với người lớn tuổi hơn nếu không có quan hệ thân thiết.

 

Cấu trúc:

    Động từ thể て + ごらん

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 もう一度やってごらん。
          (もう いちど やって ごらん)
          Try doing it one more time.
          Hãy thử làm lại một lần nữa.

      2. 🌟 わからなければ先生に聞いてごらん。
          (わからなければ せんせい に きいて ごらん)
          If you don’t understand, try asking the teacher.
          Nếu không hiểu, hãy thử hỏi thầy cô.

      3. 🌟 この本を読んでごらん。面白いよ。
          (この ほん を よんで ごらん。おもしろい よ)
          Try reading this book. It’s interesting.
          Thử đọc cuốn sách này đi. Hay lắm đấy.

      4. 🌟 できるかどうか、自分でやってごらん。
          (できる か どうか、じぶん で やって ごらん)
          Try doing it yourself to see if you can.
          Hãy tự thử làm xem có làm được không.

      5. 🌟 新しいレシピを試してごらん。
          (あたらしい レシピ を ためして ごらん)
          Try the new recipe.
          Thử công thức mới đi.

      6. 🌟 困ったときには助けを求めてごらん。
          (こまった とき に は たすけ を もとめて ごらん)
          When you’re in trouble, try asking for help.
          Khi gặp khó khăn, hãy thử nhờ người khác giúp.

      7. 🌟 分からないことがあったら調べてごらん。
          (わからない こと が あったら しらべて ごらん)
          If there’s something you don’t understand, try looking it up.
          Nếu có điều gì không hiểu, hãy thử tra cứu.

      8. 🌟 一度自分でやってごらん。大変だけど、面白いよ。
          (いちど じぶん で やって ごらん。たいへん だけど、おもしろい よ)
          Try doing it yourself once. It’s tough, but interesting.
          Thử tự làm một lần đi. Khó nhưng thú vị lắm.

      9. 🌟 この写真を見てごらん。きれいだよ。
          (この しゃしん を みて ごらん。きれい だ よ)
          Try looking at this picture. It’s beautiful.
          Hãy thử nhìn bức ảnh này xem. Đẹp lắm.

      10. 🌟 日本語を話してみたいなら、話してごらん。
          (にほんご を はなして みたい なら、はなして ごらん)
          If you want to try speaking Japanese, give it a try.
          Nếu muốn thử nói tiếng Nhật, hãy thử nói đi.