Ngữ pháp N3:~と共に

2024年10月15日

Ý nghĩa: “Cùng với…” / “Đồng thời với…”
Cấu trúc “~と共に” được sử dụng để diễn tả rằng hai hành động, trạng thái hoặc sự việc xảy ra đồng thời hoặc có mối quan hệ song hành với nhau. Cấu trúc này có thể chỉ sự đồng hành giữa hai yếu tố hoặc thể hiện sự thay đổi của một yếu tố cùng với yếu tố khác.

※Chú ý:

  • “~と共に” thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
  • Cấu trúc này có thể chỉ sự phát triển hoặc thay đổi của hai sự việc, hoặc thể hiện rằng hai yếu tố diễn ra song song.

 

Cấu trúc:

Động từ thể từ điển  + と共に
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 成長と共に、新しい責任を担うようになった。
          (せいちょう と とも に、あたらしい せきにん を になう よう に なった)
          Along with growth, new responsibilities came.
          Cùng với sự trưởng thành, trách nhiệm mới cũng tăng lên.

      2. 🌟 時代の進化と共に、技術も進歩している。
          (じだい の しんか と とも に、ぎじゅつ も しんぽ して いる)
          Technology advances along with the evolution of the times.
          Kỹ thuật tiến bộ cùng với sự phát triển của thời đại.

      3. 🌟 家族と共に過ごす時間が一番大切だ。
          (かぞく と とも に すごす じかん が いちばん たいせつ だ)
          Time spent with family is the most important.
          Thời gian ở bên gia đình là quan trọng nhất.

      4. 🌟 人口が増えると共に、住宅の需要も増えている。
          (じんこう が ふえる と とも に、じゅうたく の じゅよう も ふえて いる)
          As the population grows, the demand for housing also increases.
          Cùng với sự gia tăng dân số, nhu cầu về nhà ở cũng tăng lên.

      5. 🌟 年齢と共に、体力が衰えるのを感じる。
          (ねんれい と とも に、たいりょく が おとろえる の を かんじる)
          I feel my physical strength declining with age.
          Tôi cảm nhận được thể lực giảm dần theo tuổi tác.

      6. 🌟 知識を深めると共に、視野も広がっていく。
          (ちしき を ふかめる と とも に、しや も ひろがって いく)
          Along with deepening knowledge, one’s perspective also broadens.
          Cùng với việc mở rộng kiến thức, tầm nhìn cũng được mở rộng.

      7. 🌟 親友と共に、困難を乗り越えてきた。
          (しんゆう と とも に、こんなん を のりこえて きた)
          I’ve overcome hardships together with my best friend.
          Tôi đã vượt qua khó khăn cùng với người bạn thân.

      8. 🌟 会社の成長と共に、社員の数も増加している。
          (かいしゃ の せいちょう と とも に、しゃいん の かず も ぞうか して いる)
          Along with the company’s growth, the number of employees is also increasing.
          Cùng với sự phát triển của công ty, số lượng nhân viên cũng tăng lên.

      9. 🌟 春と共に花が咲き始める。
          (はる と とも に はな が さき はじめる)
          Flowers begin to bloom with the arrival of spring.
          Hoa bắt đầu nở khi mùa xuân đến.

      10. 🌟 彼の成功と共に、彼の知名度も上がった。
          (かれ の せいこう と とも に、かれ の ちめいど も あがった)
          His success was accompanied by an increase in his fame.
          Cùng với thành công của anh ấy, danh tiếng của anh ấy cũng tăng lên.