Ngữ pháp N3:~上に

2024年10月15日

Ý nghĩa: “Hơn nữa…” / “Ngoài ra…” / “Không chỉ… mà còn…”
Cấu trúc “~上に” được sử dụng để thêm một thông tin bổ sung cho câu, nhấn mạnh rằng có nhiều lý do hoặc nhiều yếu tố tích cực hoặc tiêu cực liên quan đến một sự việc. Thường là sự kết hợp của hai ý tương đồng, nhấn mạnh thêm tính chất của một sự việc.

※Chú ý:

  • “~上に” thường được dùng khi có hai yếu tố cùng tích cực hoặc cùng tiêu cực, không nên sử dụng khi hai yếu tố trái ngược nhau.
  • Cấu trúc này có thể sử dụng để nhấn mạnh cả mặt tích cực lẫn tiêu cực của sự việc.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 上(に)
Danh từ + の
Tính từ đuôi な+ な
Tính từ đuôi い

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼は親切な上に、よく手伝ってくれます。
          (かれ は しんせつ な うえ に、よく てつだって くれます)
          He is not only kind but also very helpful.
          Anh ấy không chỉ tốt bụng mà còn hay giúp đỡ.

      2. 🌟 この本は内容が面白い上に、文章も分かりやすいです。
          (この ほん は ないよう が おもしろい うえ に、ぶんしょう も わかりやすい です)
          This book is not only interesting but also easy to understand.
          Cuốn sách này không chỉ thú vị mà còn dễ hiểu.

      3. 🌟 彼女は歌が上手な上に、ダンスも得意です。
          (かのじょ は うた が じょうず な うえ に、ダンス も とくい です)
          She is not only good at singing but also skilled at dancing.
          Cô ấy không chỉ hát hay mà còn giỏi nhảy.

      4. 🌟 このレストランは味が良い上に、サービスも素晴らしいです。
          (この レストラン は あじ が よい うえ に、サービス も すばらしい です)
          This restaurant not only has good food but also excellent service.
          Nhà hàng này không chỉ đồ ăn ngon mà dịch vụ cũng tuyệt vời.

      5. 🌟 彼は仕事が早い上に、ミスも少ないです。
          (かれ は しごと が はやい うえ に、ミス も すくない です)
          He is not only quick at work but also makes few mistakes.
          Anh ấy không chỉ làm việc nhanh mà còn ít sai sót.

      6. 🌟 このホテルは立地が良い上に、料金も安いです。
          (この ホテル は りっち が よい うえ に、りょうきん も やすい です)
          This hotel not only has a good location but also affordable prices.
          Khách sạn này không chỉ có vị trí tốt mà giá cũng rẻ.

      7. 🌟 彼は英語が得意な上に、フランス語も話せます。
          (かれ は えいご が とくい な うえ に、フランス ご も はなせます)
          He is not only good at English but can also speak French.
          Anh ấy không chỉ giỏi tiếng Anh mà còn có thể nói tiếng Pháp.

      8. 🌟 彼女は明るい性格の上に、誰とでもすぐに仲良くなれる。
          (かのじょ は あかるい せいかく の うえ に、だれ と でも すぐ に なかよく なれる)
          She not only has a cheerful personality but can also get along with anyone easily.
          Cô ấy không chỉ có tính cách vui vẻ mà còn dễ dàng thân thiết với mọi người.

      9. 🌟 その映画は感動的な上に、映像も美しかったです。
          (その えいが は かんどうてき な うえ に、えいぞう も うつくしかった です)
          The movie was not only moving but also visually beautiful.
          Bộ phim không chỉ cảm động mà hình ảnh cũng đẹp.

      10. 🌟 このカフェは雰囲気が良い上に、コーヒーも美味しいです。
          (この カフェ は ふんいき が よい うえ に、コーヒー も おいしい です)
          This café not only has a good atmosphere but also serves delicious coffee.
          Quán cà phê này không chỉ có không gian tốt mà cà phê cũng ngon.