Ngữ pháp N2:再び(ふたたび)
2024年10月16日
Ý nghĩa: “Lại…” / “Một lần nữa…” / “Lần thứ hai…”
Từ “再び” được sử dụng để diễn đạt hành động hoặc sự kiện xảy ra lần thứ hai hoặc lặp lại một lần nữa. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một hành động đã từng xảy ra trước đó và hiện tại đang lặp lại. Đây là một từ trang trọng, thường gặp trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
※Chú ý:
- “再び” thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với “もう一度” (một lần nữa) và “また” (lại).
- Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc các bài diễn thuyết, ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc:
再び(ふたたび) + mệnh đề |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼女に再び会うことができた。
(かのじょ に ふたたび あう こと が できた)
I was able to meet her again.
Tôi đã có thể gặp lại cô ấy. -
🌟 再びこの場所に戻ってきました。
(ふたたび この ばしょ に もどって きました)
I have returned to this place once again.
Tôi đã quay trở lại nơi này một lần nữa. -
🌟 再びチャンスをいただけて嬉しいです。
(ふたたび チャンス を いただけて うれしい です)
I’m glad to have another chance.
Tôi rất vui khi có cơ hội một lần nữa. -
🌟 問題が再び発生しました。
(もんだい が ふたたび はっせい しました)
The problem occurred again.
Vấn đề đã xảy ra lần nữa. -
🌟 彼は再び挑戦することを決めた。
(かれ は ふたたび ちょうせん する こと を きめた)
He decided to try again.
Anh ấy quyết định thử lại một lần nữa. -
🌟 再び雨が降り始めた。
(ふたたび あめ が ふりはじめた)
It started raining again.
Trời lại bắt đầu mưa. -
🌟 再びその計画が提案された。
(ふたたび その けいかく が ていあん された)
The plan was proposed again.
Kế hoạch đó đã được đề xuất lại. -
🌟 彼女の笑顔を再び見ることができた。
(かのじょ の えがお を ふたたび みる こと が できた)
I was able to see her smile again.
Tôi đã có thể nhìn thấy nụ cười của cô ấy một lần nữa. -
🌟 再びこのようなミスをしないように気をつけます。
(ふたたび この よう な ミス を しない よう に きを つけます)
I’ll be careful not to make such a mistake again.
Tôi sẽ cẩn thận để không mắc sai lầm như thế này lần nữa. -
🌟 再び大地震が発生する可能性がある。
(ふたたび だいじしん が はっせい する かのうせい が ある)
There is a possibility of another major earthquake.
Có khả năng một trận động đất lớn sẽ xảy ra một lần nữa.
-
-