Ngữ pháp N2:~がきっかけで

2024年10月17日

Ý nghĩa: “Nhờ vào…” / “Do…” / “Bắt nguồn từ…”
Cấu trúc “~がきっかけで” được sử dụng để diễn tả một sự kiện, cơ hội, hoặc lý do dẫn đến một thay đổi, hành động, hoặc kết quả nào đó. Cụ thể, nó thể hiện rằng nhờ vào một sự kiện hoặc lý do nào đó mà một điều mới mẻ, khác biệt đã xảy ra.

※Chú ý:

  • “~がきっかけで” thường đi với danh từ hoặc một mệnh đề chỉ sự kiện, lý do tạo ra sự thay đổi hoặc kết quả.
  • Đây là cách dùng phổ biến để nói về sự khởi đầu của một hành động hoặc quá trình, có thể dùng trong cả văn nói và văn viết.

 

Cấu trúc:

Động từ thể た + の/こと  + がきっかけで
 + をきっかけに
Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼との出会いがきっかけで、人生が変わった。
          (かれ との であい が きっかけ で、じんせい が かわった)
          Meeting him changed my life.
          Cuộc gặp gỡ với anh ấy đã làm thay đổi cuộc đời tôi.

      2. 🌟 日本に留学したのがきっかけで、日本語を学び始めた。
          (にほん に りゅうがく した の が きっかけ で、にほんご を まなび はじめた)
          Studying abroad in Japan was the reason I started learning Japanese.
          Việc du học Nhật Bản đã trở thành lý do để tôi bắt đầu học tiếng Nhật.

      3. 🌟 小説を読んだのがきっかけで、作家になりたいと思った。
          (しょうせつ を よんだ の が きっかけ で、さっか に なりたい と おもった)
          Reading a novel made me want to become a writer.
          Đọc tiểu thuyết đã khiến tôi muốn trở thành một nhà văn.

      4. 🌟 友人の勧めがきっかけで、ボランティア活動に参加した。
          (ゆうじん の すすめ が きっかけ で、ボランティア かつどう に さんか した)
          My friend’s suggestion was the reason I joined volunteer activities.
          Lời khuyên của bạn đã là động lực để tôi tham gia hoạt động tình nguyện.

      5. 🌟 テレビの番組がきっかけで、健康に気を付けるようになった。
          (テレビ の ばんぐみ が きっかけ で、けんこう に き を つける よう に なった)
          The TV program made me start paying attention to my health.
          Chương trình TV đã khiến tôi bắt đầu quan tâm đến sức khỏe.

      6. 🌟 兄の影響がきっかけで、サッカーを始めた。
          (あに の えいきょう が きっかけ で、サッカー を はじめた)
          It was my brother’s influence that got me into soccer.
          Chính nhờ ảnh hưởng của anh trai mà tôi bắt đầu chơi bóng đá.

      7. 🌟 この映画がきっかけで、演技に興味を持つようになった。
          (この えいが が きっかけ で、えんぎ に きょうみ を もつ よう に なった)
          Watching this movie sparked my interest in acting.
          Xem bộ phim này đã khơi gợi sự quan tâm của tôi đến diễn xuất.

      8. 🌟 病気をしたのがきっかけで、生活習慣を改善した。
          (びょうき を した の が きっかけ で、せいかつ しゅうかん を かいぜん した)
          Getting sick made me improve my lifestyle habits.
          Bị bệnh đã khiến tôi cải thiện thói quen sinh hoạt.

      9. 🌟 彼女との出会いがきっかけで、考え方が変わった。
          (かのじょ との であい が きっかけ で、かんがえかた が かわった)
          Meeting her changed my way of thinking.
          Cuộc gặp gỡ với cô ấy đã làm thay đổi cách nghĩ của tôi.

      10. 🌟 新しい仕事がきっかけで、毎日が充実している。
          (あたらしい しごと が きっかけ で、まいにち が じゅうじつ して いる)
          The new job has made my days fulfilling.
          Công việc mới đã khiến mỗi ngày của tôi trở nên ý nghĩa.