Ngữ pháp N2:一応~

2024年10月17日

Ý nghĩa: “Để chắc chắn…” / “Tạm thời…” / “Dù sao thì…”
Cấu trúc “一応” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình huống mà người nói thực hiện “để phòng khi”, “tạm thời làm vậy”, hoặc “để chắc chắn” cho dù không hoàn toàn chắc chắn hoặc không quá tự tin vào kết quả. “一応” thể hiện rằng hành động được thực hiện mang tính dự phòng hoặc để đảm bảo một mức độ cơ bản nào đó.

※Chú ý:

  • “一応” thường đi kèm với các động từ hành động để nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện ở mức tối thiểu hoặc cơ bản.
  • Từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau khi người nói muốn đảm bảo một điều gì đó nhưng không đặt quá nhiều kỳ vọng vào kết quả.

 

Cấu trúc:

    一応(いちおう) + Mệnh đề

 

Ví dụ:

      1. 🌟 一応、今日のスケジュールを確認しておきます。
          (いちおう、きょう の スケジュール を かくにん して おきます)
          I’ll check today’s schedule just in case.
          Tôi sẽ kiểm tra lịch trình hôm nay để chắc chắn.

      2. 🌟 一応、彼に連絡しておきましたが、返事はまだありません。
          (いちおう、かれ に れんらく して おきました が、へんじ は まだ ありません)
          I contacted him just in case, but I haven’t received a response yet.
          Tôi đã liên lạc với anh ấy để chắc chắn, nhưng vẫn chưa có hồi âm.

      3. 🌟 一応、持ち物を確認してから出かけたほうがいいよ。
          (いちおう、もちもの を かくにん して から でかけた ほう が いい よ)
          It’s better to check your belongings before heading out, just in case.
          Nên kiểm tra lại đồ đạc trước khi ra ngoài để chắc chắn.

      4. 🌟 一応、問題が解決したけど、まだ不安が残っている。
          (いちおう、もんだい が かいけつ した けど、まだ ふあん が のこって いる)
          The problem is resolved for now, but I still have some concerns.
          Vấn đề tạm thời đã được giải quyết, nhưng tôi vẫn còn chút lo lắng.

      5. 🌟 一応、もう一度チェックしてから提出します。
          (いちおう、もう いちど チェック して から ていしゅつ します)
          I’ll check it one more time before submitting it, just in case.
          Tôi sẽ kiểm tra lại một lần nữa trước khi nộp để chắc chắn.

      6. 🌟 一応、財布を持ってきたけど、使わないかもしれない。
          (いちおう、さいふ を もってきた けど、つかわない かもしれない)
          I brought my wallet just in case, but I might not use it.
          Tôi mang theo ví để chắc chắn, nhưng có thể sẽ không dùng đến.

      7. 🌟 一応、明日の会議に参加できるように準備しておいた。
          (いちおう、あした の かいぎ に さんか できる よう に じゅんび して おいた)
          I prepared just in case I can attend the meeting tomorrow.
          Tôi đã chuẩn bị để chắc chắn có thể tham gia cuộc họp ngày mai.

      8. 🌟 一応、医者に診てもらったほうがいいと思うよ。
          (いちおう、いしゃ に みてもらった ほう が いい と おもう よ)
          I think you should see a doctor just in case.
          Tôi nghĩ bạn nên đi khám bác sĩ để chắc chắn.

      9. 🌟 一応、予備の電池も持ってきた。
          (いちおう、よび の でんち も もってきた)
          I brought spare batteries just in case.
          Tôi đã mang theo pin dự phòng để chắc chắn.

      10. 🌟 一応、会議の資料を準備しておきましたが、必要かどうか分かりません。
          (いちおう、かいぎ の しりょう を じゅんび して おきました が、ひつよう か どう か わかりません)
          I prepared the meeting materials just in case, but I’m not sure if they’ll be needed.
          Tôi đã chuẩn bị tài liệu cuộc họp để chắc chắn, nhưng không biết có cần thiết hay không.