Ngữ pháp N2:~以上に

2024年10月17日

Ý nghĩa: “Hơn cả…” / “Còn hơn…”
Cấu trúc “~以上に” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó lớn hơn, quan trọng hơn, hoặc vượt quá mức độ, tiêu chuẩn đã đề cập. Nó thường được dùng để so sánh giữa hai yếu tố, trong đó yếu tố sau nhấn mạnh mức độ cao hơn của yếu tố trước.

※Chú ý:

  • “~以上に” thường đi kèm với các tính từ hoặc động từ để nhấn mạnh sự so sánh vượt trội.
  • Cấu trúc này rất linh hoạt và có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc, học tập đến các tình huống cá nhân.

 

Cấu trúc:

Động từ thể ngắn  + 以上に
Danh từ
Tính từ đuôi
以上の  + Danh từ

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の仕事ぶりは期待以上に素晴らしかった。
          (かれ の しごと ぶり は きたい いじょう に すばらしかった)
          His work performance was better than expected.
          Phong cách làm việc của anh ấy tuyệt vời hơn cả mong đợi.

      2. 🌟 今年の夏は例年以上に暑い。
          (ことし の なつ は れいねん いじょう に あつい)
          This summer is hotter than usual.
          Mùa hè năm nay nóng hơn cả mọi năm.

      3. 🌟 彼は必要以上に丁寧に説明してくれた。
          (かれ は ひつよう いじょう に ていねい に せつめい して くれた)
          He explained it more thoroughly than necessary.
          Anh ấy đã giải thích kỹ càng hơn mức cần thiết.

      4. 🌟 試験の結果は期待以上に良かった。
          (しけん の けっか は きたい いじょう に よかった)
          The test results were better than expected.
          Kết quả thi tốt hơn cả mong đợi.

      5. 🌟 今回のプレゼンは予想以上にうまくいった。
          (こんかい の プレゼン は よそう いじょう に うまく いった)
          This presentation went better than anticipated.
          Bài thuyết trình lần này thành công hơn cả mong đợi.

      6. 🌟 彼女は必要以上に心配している。
          (かのじょ は ひつよう いじょう に しんぱい して いる)
          She’s worrying more than necessary.
          Cô ấy lo lắng hơn mức cần thiết.

      7. 🌟 このプロジェクトは思った以上に時間がかかった。
          (この プロジェクト は おもった いじょう に じかん が かかった)
          This project took more time than I thought.
          Dự án này tốn thời gian hơn tôi nghĩ.

      8. 🌟 試験は予想以上に難しかった。
          (しけん は よそう いじょう に むずかしかった)
          The test was more difficult than anticipated.
          Bài kiểm tra khó hơn cả dự kiến.

      9. 🌟 彼の努力は想像以上に大きかった。
          (かれ の どりょく は そうぞう いじょう に おおきかった)
          His efforts were greater than imagined.
          Nỗ lực của anh ấy lớn hơn cả tưởng tượng.

      10. 🌟 彼女の料理は期待以上に美味しかった。
          (かのじょ の りょうり は きたい いじょう に おいしかった)
          Her cooking was more delicious than expected.
          Món ăn của cô ấy ngon hơn cả mong đợi.