Ngữ pháp N2:いきなり
2024年10月17日
Ý nghĩa: “Đột nhiên…” / “Bất ngờ…” / “Ngay lập tức…”
“いきなり” được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra đột ngột mà không có dấu hiệu báo trước. Từ này thường được dùng để chỉ những sự kiện xảy ra một cách bất ngờ, khiến người nói hoặc người nghe bất ngờ, ngạc nhiên.
※Chú ý:
- “いきなり” thường đi kèm với các động từ hành động để nhấn mạnh rằng sự việc xảy ra không có dấu hiệu báo trước.
- Từ này được sử dụng trong văn nói thông thường để diễn đạt sự bất ngờ hoặc đột ngột của sự kiện.
Cấu trúc:
いきなり + hành động |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 いきなり電話が鳴った。
(いきなり でんわ が なった)
The phone suddenly rang.
Đột nhiên điện thoại reo. -
🌟 彼女はいきなり泣き出した。
(かのじょ は いきなり なきだした)
She suddenly burst into tears.
Cô ấy bất ngờ bật khóc. -
🌟 いきなり停電になった。
(いきなり ていでん に なった)
The power suddenly went out.
Đột ngột bị mất điện. -
🌟 彼は何も言わずにいきなり出て行った。
(かれ は なにも いわず に いきなり でて いった)
He suddenly left without saying anything.
Anh ấy đột nhiên rời đi mà không nói lời nào. -
🌟 いきなり質問されて、びっくりした。
(いきなり しつもん されて、びっくり した)
I was suddenly asked a question and was surprised.
Tôi bị hỏi bất ngờ và ngạc nhiên. -
🌟 いきなり犬が飛び出してきた。
(いきなり いぬ が とびだして きた)
A dog suddenly jumped out.
Đột nhiên có một con chó lao ra. -
🌟 会議がいきなり始まった。
(かいぎ が いきなり はじまった)
The meeting started all of a sudden.
Cuộc họp đột ngột bắt đầu. -
🌟 彼はいきなり笑い出した。
(かれ は いきなり わらいだした)
He suddenly burst into laughter.
Anh ấy đột nhiên bật cười. -
🌟 いきなり仕事が増えた。
(いきなり しごと が ふえた)
The workload suddenly increased.
Khối lượng công việc tăng đột ngột. -
🌟 彼女はいきなり話しかけてきた。
(かのじょ は いきなり はなしかけて きた)
She suddenly started talking to me.
Cô ấy đột ngột bắt chuyện với tôi.
-
-