Ngữ pháp N2:~ないではいられない

2024年10月22日

Ý nghĩa: “Không thể không…” / “Không thể ngừng…” / “Buộc phải…”
Cấu trúc ~ないではいられない được sử dụng để diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ đến mức người nói không thể kiểm soát được hành động của mình và buộc phải làm gì đó. Nó thể hiện sự ép buộc từ cảm xúc nội tại hoặc từ hoàn cảnh bên ngoài, khiến người nói không thể dừng hành động đó lại.

※Chú ý:
 ・~ないではいられない thường được dùng trong các ngữ cảnh mà cảm xúc chi phối hành động của người nói, thường là cảm xúc không thể kìm nén được như tức giận, đau buồn, lo lắng, hoặc phấn khích.
 ・Cấu trúc này nhấn mạnh tính bắt buộc của hành động, dù người nói có cố gắng kiểm soát nhưng không thể.

 

Cấu trúc:

    Động từ chia thể ない  + ではいられない

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 彼の話を聞いて、笑わないではいられなかった。
          (かれ の はなし を きいて、わらわない で は いられなかった)
          I couldn’t help but laugh at his story.
          Nghe câu chuyện của anh ấy, tôi không thể nhịn cười được.

      2. 🌟 その映画を見て、泣かないではいられなかった。
          (その えいが を みて、なかない で は いられなかった)
          I couldn’t help but cry after watching that movie.
          Xem bộ phim đó, tôi không thể không khóc.

      3. 🌟 彼女の優しさに感動せずにはいられない。
          (かのじょ の やさしさ に かんどう せず に は いられない)
          I can’t help but be moved by her kindness.
          Tôi không thể không cảm động trước sự tốt bụng của cô ấy.

      4. 🌟 この曲を聴くと、踊らないではいられない。
          (この きょく を きく と、おどらない で は いられない)
          I can’t help but dance when I hear this song.
          Nghe bài hát này, tôi không thể không nhảy múa.

      5. 🌟 彼の行動には怒らないではいられない。
          (かれ の こうどう には おこらない で は いられない)
          I can’t help but get angry at his behavior.
          Tôi không thể không tức giận với hành động của anh ấy.

      6. 🌟 悲しい知らせを聞いて、泣かないではいられなかった。
          (かなしい しらせ を きいて、なかない で は いられなかった)
          I couldn’t help but cry after hearing the sad news.
          Nghe tin buồn, tôi không thể kìm được nước mắt.

      7. 🌟 彼の失敗を見て、笑わないではいられなかった。
          (かれ の しっぱい を みて、わらわない で は いられなかった)
          I couldn’t help but laugh at his failure.
          Nhìn thấy thất bại của anh ấy, tôi không thể không cười.

      8. 🌟 彼女の話し方があまりに面白くて、笑わずにはいられない。
          (かのじょ の はなしかた が あまりに おもしろくて、わらわず に は いられない)
          Her way of speaking is so funny that I can’t help but laugh.
          Cách nói chuyện của cô ấy quá buồn cười khiến tôi không thể không cười.

      9. 🌟 この景色を見て、感動せずにはいられない。
          (この けしき を みて、かんどう せず に は いられない)
          I can’t help but be moved by this scenery.
          Nhìn cảnh sắc này, tôi không thể không xúc động.

      10. 🌟 彼の優しい言葉を聞いて、泣かないではいられなかった。
           (かれ の やさしい ことば を きいて、なかない で は いられなかった)
          I couldn’t help but cry when I heard his kind words.
          Nghe những lời nói dịu dàng của anh ấy, tôi không thể không khóc.