Ngữ pháp N2:~なくはない/なくもない
2024年10月24日
Ý nghĩa: “Không hẳn là không…” / “Cũng không phải là không…” / “Cũng có thể…”
Cấu trúc ~なくはない/なくもない được sử dụng để diễn tả một sự khẳng định nhẹ nhàng rằng một điều gì đó không hoàn toàn bị bác bỏ, mà vẫn có thể chấp nhận hoặc xảy ra. Nó mang tính chất do dự hoặc không chắc chắn, thể hiện rằng người nói không phủ nhận hoàn toàn một ý kiến, hành động, hoặc tình huống nào đó.
- ~なくはない và ~なくもない thường được sử dụng với nghĩa tương đương nhau, tuy nhiên, ~なくもない có phần nhấn mạnh hơn và ít trang trọng hơn so với ~なくはない.
※Chú ý:
・Cả hai cấu trúc này đều thường được dùng trong văn nói để đưa ra một nhận xét nhẹ nhàng, không bác bỏ hoàn toàn một ý kiến hoặc khả năng nào đó.
・Thường đi kèm với động từ hoặc tính từ ở dạng phủ định để nhấn mạnh rằng “không phải là hoàn toàn không có” hoặc “cũng có thể xảy ra.”
Cấu trúc:
Động từ thể な |
+ くはない + くもない |
Danh từ + がな | |
Tính từ đuôi な + じゃな | |
Tính từ đuôi |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 この料理も、悪くなくはない。
(この りょうり も、わるく なく は ない)
This dish isn’t bad.
Món ăn này cũng không phải là dở. -
🌟 彼の話は信じられなくもない。
(かれ の はなし は しんじられ なく も ない)
His story is not completely unbelievable.
Câu chuyện của anh ấy không phải là không thể tin. -
🌟 映画を見に行くのは、嫌いじゃなくもない。
(えいが を みに いく の は、きらい じゃ なく も ない)
I don’t entirely dislike going to the movies.
Đi xem phim cũng không phải là tôi ghét. -
🌟 この計画は悪くなくはないが、もう少し考える必要がある。
(この けいかく は わるく なく は ない が、もう すこし かんがえる ひつよう が ある)
This plan isn’t bad, but it needs a bit more consideration.
Kế hoạch này không phải là tệ, nhưng cần xem xét thêm. -
🌟 彼女の提案も、間違いじゃなくもない。
(かのじょ の ていあん も、まちがい じゃ なく も ない)
Her proposal is not completely wrong.
Đề xuất của cô ấy cũng không hẳn là sai. -
🌟 試験は難しくなくはなかったが、合格できた。
(しけん は むずかしく なく は なかった が、ごうかく できた)
The exam wasn’t exactly easy, but I passed.
Kỳ thi không hẳn là dễ, nhưng tôi đã đỗ. -
🌟 彼は悪人ではなくはないが、あまり信頼できない。
(かれ は あくにん では なく は ない が、あまり しんらい できない)
He’s not exactly a bad person, but he’s not very trustworthy.
Anh ta không hẳn là người xấu, nhưng không đáng tin cậy lắm. -
🌟 お金がないわけではなくもないが、買いたくない。
(おかね が ない わけ では なく も ない が、かいたく ない)
It’s not that I don’t have money, but I don’t want to buy it.
Không phải là tôi không có tiền, nhưng tôi không muốn mua. -
🌟 彼の努力が足りないとは言えなくはない。
(かれ の どりょく が たりない と は いえなく は ない)
It’s not that his effort is lacking.
Không phải là nỗ lực của anh ấy thiếu. -
🌟 そのアイデアは悪くなくもないが、実現は難しい。
(その アイデア は わるく なく も ない が、じつげん は むずかしい)
The idea isn’t bad, but it’s difficult to implement.
Ý tưởng đó không hẳn là tệ, nhưng thực hiện nó sẽ khó khăn.
-
-