Ngữ pháp N2:~に向かって

2024年10月25日

Ý nghĩa: “Hướng về…” / “Hướng tới…” / “Nhắm tới…”
Cấu trúc ~に向かって được sử dụng để diễn tả một hành động, sự nỗ lực, hoặc một sự di chuyển theo hướng tới một mục tiêu, đối tượng, hoặc địa điểm cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự di chuyển đang hướng về phía mục tiêu hoặc địa điểm đó. Cấu trúc này có thể được sử dụng để diễn tả cả nghĩa đen (di chuyển về phía một nơi nào đó) lẫn nghĩa bóng (hướng đến một mục tiêu trừu tượng).

※Chú ý:
 ・~に向かって có thể được sử dụng trong các tình huống diễn tả sự nỗ lực, quyết tâm, hoặc mục tiêu mà ai đó đang hướng tới.
 ・Nó cũng có thể mang nghĩa động viên, khi người nói khuyến khích ai đó nỗ lực hướng tới một mục tiêu nhất định.

 

Cấu trúc:

    Danh từ + に向かって/に向けて

 

 

Ví dụ:

      1. 🌟 子供たちはゴールに向かって走った。
          (こどもたち は ゴール に むかって はしった)
          The children ran toward the goal.
          Bọn trẻ chạy về phía khung thành.

      2. 🌟 彼は夢に向かって一生懸命努力している。
          (かれ は ゆめ に むかって いっしょうけんめい どりょく して いる)
          He is working hard toward his dream.
          Anh ấy đang nỗ lực hết mình để hướng tới ước mơ của mình.

      3. 🌟 この道をまっすぐに向かって歩いてください。
          (この みち を まっすぐ に むかって あるいて ください)
          Walk straight toward this road.
          Hãy đi bộ thẳng theo con đường này.

      4. 🌟 自分の信念に向かって進むことが大切だ。
          (じぶん の しんねん に むかって すすむ こと が たいせつ だ)
          It is important to move forward toward your beliefs.
          Việc tiến về phía niềm tin của bản thân là rất quan trọng.

      5. 🌟 彼女は目標に向かって努力を続けている。
          (かのじょ は もくひょう に むかって どりょく を つづけて いる)
          She continues to make efforts toward her goal.
          Cô ấy vẫn tiếp tục nỗ lực hướng tới mục tiêu của mình.

      6. 🌟 車は東京に向かって走っている。
          (くるま は とうきょう に むかって はしって いる)
          The car is heading toward Tokyo.
          Chiếc xe đang chạy về phía Tokyo.

      7. 🌟 彼は困難に向かって立ち向かう勇気がある。
          (かれ は こんなん に むかって たちむかう ゆうき が ある)
          He has the courage to face difficulties.
          Anh ấy có đủ dũng khí để đối mặt với khó khăn.

      8. 🌟 環境問題に向かって行動しなければならない。
          (かんきょう もんだい に むかって こうどう しなければ ならない)
          We must take action toward environmental issues.
          Chúng ta phải hành động để đối phó với các vấn đề môi trường.

      9. 🌟 彼は新しい挑戦に向かって前向きだ。
          (かれ は あたらしい ちょうせん に むかって まえむき だ)
          He is positive toward the new challenge.
          Anh ấy lạc quan đối với thử thách mới.

      10. 🌟 チーム全員が勝利に向かって一丸となっている。
           (チーム ぜんいん が しょうり に むかって いちがん と なって いる)
          The whole team is united toward victory.
          Cả đội đang đoàn kết hướng tới chiến thắng.