Ngữ pháp N2:~につけ
2024年10月25日
Ý nghĩa: “Hễ…” / “Mỗi khi…” / “Cứ mỗi lần…”
Cấu trúc ~につけ được sử dụng để diễn tả rằng, mỗi khi một tình huống hoặc sự việc nào đó xảy ra, nó sẽ dẫn đến một cảm xúc, hành động, hoặc suy nghĩ nhất định. Cấu trúc này thường đi kèm với các cảm xúc hoặc hành động mang tính tự nhiên, diễn ra lặp đi lặp lại mỗi khi tình huống đó xuất hiện.
※Chú ý:
・~につけ thường được dùng với những sự việc hoặc tình huống lặp đi lặp lại, nhấn mạnh mối liên hệ nhất quán giữa sự kiện và phản ứng của người nói.
・Nó có thể xuất hiện trong cả ngữ cảnh trang trọng và hàng ngày, đặc biệt là khi diễn tả cảm xúc hoặc phản ứng tự nhiên.
Cấu trúc:
Động từ thể từ điển | + につけ + につけて |
Danh từ |
Ví dụ:
-
-
-
🌟 彼のことを思い出すにつけ、胸が痛む。
(かれ の こと を おもいだす につけ、むね が いたむ)
Whenever I think of him, my heart aches.
Hễ nghĩ về anh ấy, tôi lại thấy đau lòng. -
🌟 雨を見るにつけ、子供の頃を思い出す。
(あめ を みる につけ、こども の ころ を おもいだす)
Whenever I see the rain, I remember my childhood.
Mỗi khi thấy mưa, tôi lại nhớ về tuổi thơ. -
🌟 写真を見るにつけ、昔のことが思い浮かぶ。
(しゃしん を みる につけ、むかし の こと が おもいうかぶ)
Whenever I look at the photos, memories of the past come to mind.
Mỗi khi nhìn ảnh, ký ức về quá khứ lại hiện về. -
🌟 彼女の話を聞くにつけ、勇気が出る。
(かのじょ の はなし を きく につけ、ゆうき が でる)
Whenever I hear her story, I feel encouraged.
Mỗi khi nghe câu chuyện của cô ấy, tôi lại cảm thấy có thêm động lực. -
🌟 ニュースを見るにつけ、世界の現状が心配になる。
(ニュース を みる につけ、せかい の げんじょう が しんぱい に なる)
Whenever I watch the news, I worry about the state of the world.
Mỗi khi xem tin tức, tôi lại lo lắng về tình hình thế giới. -
🌟 人の成功を見るにつけ、自分も頑張らなければと思う。
(ひと の せいこう を みる につけ、じぶん も がんばらなければ と おもう)
Whenever I see others succeed, I feel I must work harder.
Mỗi khi thấy người khác thành công, tôi lại nghĩ rằng mình cũng phải cố gắng hơn. -
🌟 音楽を聞くにつけ、心が癒される。
(おんがく を きく につけ、こころ が いやされる)
Whenever I listen to music, I feel at peace.
Mỗi khi nghe nhạc, tôi lại thấy tâm hồn được an yên. -
🌟 悲しい映画を見るにつけ、涙が止まらない。
(かなしい えいが を みる につけ、なみだ が とまらない)
Whenever I watch a sad movie, I can’t stop crying.
Mỗi khi xem phim buồn, tôi không kìm được nước mắt. -
🌟 彼の頑張る姿を見るにつけ、自分ももっと頑張らなければと思う。
(かれ の がんばる すがた を みる につけ、じぶん も もっと がんばらなければ と おもう)
Whenever I see him working hard, I feel that I must try harder too.
Mỗi khi thấy anh ấy nỗ lực, tôi lại nghĩ rằng mình cũng phải cố gắng nhiều hơn. -
🌟 この詩を読むにつけ、深い感動を覚える。
(この し を よむ につけ、ふかい かんどう を おぼえる)
Whenever I read this poem, I feel deeply moved.
Mỗi khi đọc bài thơ này, tôi lại cảm thấy xúc động sâu sắc.
-
-