Language
Lang
Ngữ pháp N2:~てこそ
2024.10.29
Ngữ pháp N2:~ていては
Ngữ pháp N2:~て以来
Ngữ pháp N2:~てでも
Ngữ pháp N2:~てばかりはいられない
Ngữ pháp N2:~たまえ
Ngữ pháp N2:直ちに
Ngữ pháp N2:少なくとも
Ngữ pháp N2:少しも~ない
Ngữ pháp N2:~末に