Language
Lang
Ngữ pháp N2:~ところに
2024.10.28
Ngữ pháp N2:~ところを見ると
Ngữ pháp N2:~とも
Ngữ pháp N2:~として~ない
Ngữ pháp N2:~としても
Ngữ pháp N2:~つつ
Ngữ pháp N2:~つつある
Ngữ pháp N2:~上は
Ngữ pháp N2:~はもとより
Ngữ pháp N2:~はともかく