Language
Lang
Ngữ pháp N2:再び(ふたたび)
2024.10.16
Ngữ pháp N2:どうせ
Ngữ pháp N2:~どころか
Ngữ pháp N2:~どころではない
Ngữ pháp N2:~でしかない
Ngữ pháp N2:~だって
Ngữ pháp N2:あるいは
Ngữ pháp N2:~だけに
Ngữ pháp N2:~だけましだ
Ngữ pháp N2:~だけあって