Language
Lang
Ngữ pháp N2:~もかまわず
2024.10.22
Ngữ pháp N2:全く~ない
Ngữ pháp N2:~ままに
Ngữ pháp N2:~まだしも
Ngữ pháp N2:~くせして
Ngữ pháp N2:~ことにはならない
Ngữ pháp N2:~ことに
Ngữ pháp N2:~ことなく
Ngữ pháp N2:~ことか
Ngữ pháp N2:~ことだから