Language
Lang
Ngữ pháp N5:もう
2024.10.09
Ngữ pháp N5:も
Ngữ pháp N5:前に
Ngữ pháp N5:まで
Ngữ pháp N5:まだ
Ngữ pháp N5:~か~か
Ngữ pháp N5:~じゃない/ではない
Ngữ pháp N5:いつも
140 từ láy thông dụng nhất (kèm ví dụ)
2024.10.01
Ngữ pháp N5:~ないといけない
2024.09.30