Language
Lang
Ngữ pháp N3:ふと
2024.09.21
Ngữ pháp N3:どうしても
Ngữ pháp N3:~どんなに~ても
Ngữ pháp N3:~だらけ
Ngữ pháp N3:~だけど
Ngữ pháp N3:~だけ
Ngữ pháp N3:~中
Ngữ pháp N3:~ぶりに
Ngữ pháp N3:~べきではない
Ngữ pháp N3:~ばかりでなく