Language
Lang
Ngữ pháp N1:~とも~とも
2024.09.19
Ngữ pháp N1:~ともすれば
Ngữ pháp N1:~ともなく/ともなしに
Ngữ pháp N1:~ともあろうものが
Ngữ pháp N1:~ところを
Ngữ pháp N1:~ときたら
Ngữ pháp N1:~となると/となれば
Ngữ pháp N1:~と見るや
Ngữ pháp N1:~とみると
Ngữ pháp N1:~ときている