Language
Lang
Ngữ pháp N1:~を押して/を押し切って
2024.09.18
Ngữ pháp N1:~をおいて~ない
Ngữ pháp N1:~をもって/をもちまして
Ngữ pháp N1:~をものともせずに
Ngữ pháp N1:~を禁じ得ない
2024.09.17
Ngữ pháp N1:~を機に
Ngữ pháp N1:~を皮切りに
Ngữ pháp N1:~を兼ねて
Ngữ pháp N1:~を限りに
Ngữ pháp N1:~を顧みず / も顧みず