Language
Lang
Ngữ pháp N1:~さも
2024.09.18
Ngữ pháp N1:およそ
Ngữ pháp N1:~折に
Ngữ pháp N1:~思いをする
Ngữ pháp N1:~を前提として
Ngữ pháp N1:~をよそに
Ngữ pháp N1:~を余儀なくされる
Ngữ pháp N1:~を境に
Ngữ pháp N1:~を押して/を押し切って
Ngữ pháp N1:~をおいて~ない