Language
Lang
Ngữ pháp N1:~嫌いがある
2024.09.02
Ngữ pháp N1:~かつて
Ngữ pháp N1:~からある/からする/からの
2024.08.31
Ngữ pháp N1:~甲斐もなく
Ngữ pháp N1:~かと思いきや
Ngữ pháp N1:~か否か
Ngữ pháp N1:~じみた
Ngữ pháp N1:いずれにしても/いずれにしろ/いずれにせよ
Ngữ pháp N1:~いかにも
Ngữ pháp N1:~いかに