Language
Lang
Ngữ pháp N1:~なしに/なしで
2024.09.17
Ngữ pháp N1:~なり~なり
Ngữ pháp N1:~なりとも
Ngữ pháp N1:~なりに / なりの
Ngữ pháp N1:~なり
Ngữ pháp N1:~ならでは
2024.09.16
Ngữ pháp N1:~ならいざしらず/~はいざしらず
Ngữ pháp N1:~何しろ
Ngữ pháp N1:~なんという/~なんと/~なんて
Ngữ pháp N1:~並み