Language
Lang
Ngữ pháp N1:~ずじまい
2024.09.20
Ngữ pháp N1:~ゆえに
Ngữ pháp N1:~ようと~まいと/ようが~まいが
Ngữ pháp N1:~ようにも~ない
Ngữ pháp N1:~ようによっては/ようでは
Ngữ pháp N1:~ようが~ようが/ようと~ようと
Ngữ pháp N1:~ようが/ようと
Ngữ pháp N1:~やれ~やれ
Ngữ pháp N1:~や否や
Ngữ pháp N1:~やしない