Language
Lang
Ngữ pháp N1:~というところだ/といったところだ
2024.09.19
Ngữ pháp N1:~(Time) というもの
Ngữ pháp N1:~というか~というか
Ngữ pháp N1:~Noun という Noun
Ngữ pháp N1:~といったらない
Ngữ pháp N1:~といえども
Ngữ pháp N1:~といい~といい
Ngữ pháp N1:~と言えなくもない
Ngữ pháp N1:~とばかりに
Ngữ pháp N1:~とあって