Language
Lang
Ngữ pháp N1:~ものとして
2024.09.11
Từ vựng kỳ thi 基本情報技術者試験
Từ vựng chứng chỉ メンタルヘルス
2024.09.10
Ngữ pháp N1:~ものとする
Bài đọc: 不安との付き合い方
Bài đọc: 未来への扉を開くのは、あなた自身
2024.09.09
Từ vựng chuyên ngành đào tạo nhân sự 人材育成
Bài đọc: 人間関係の調和、それは心地よい距離感から
Ngữ pháp N1:~ものと思われる/~ものと見られる
Từ vựng chứng chỉ 情報セキュリティマネジメント
2024.09.08