Language
Lang
Ngữ pháp N4:後で
2024.10.30
Ngữ pháp N4:~づらい
Ngữ pháp N4:全然~ない
Ngữ pháp N4:ぜひ
Ngữ pháp N4:~ようと思う
Ngữ pháp N4:~ようになる
Ngữ pháp N4:~ようだ
Ngữ pháp N4:~予定だ
Ngữ pháp N4:~より
Ngữ pháp N4:やっと