Language
Lang
Ngữ pháp N2:一応~
2024.10.17
Ngữ pháp N2:果たして~
Ngữ pháp N2:逆に
Ngữ pháp N2:~げ
Ngữ pháp N2:~がきっかけで
Ngữ pháp N2:~ようか~まいか
2024.10.16
Ngữ pháp N2:~ようではないか
Ngữ pháp N2:~ようでは
Ngữ pháp N2:~ざるを得ない
Ngữ pháp N2:~要するに