Language
Lang
Ngữ pháp N3:まるで
2024.10.11
Ngữ pháp N3:~くらい/ぐらい
Ngữ pháp N3:~ことは~が
Ngữ pháp N3:~ことはない
Ngữ pháp N3:~ことになっている
Ngữ pháp N3:~こと。
Ngữ pháp N3:~こそ
Ngữ pháp N3:~っけ
Ngữ pháp N3:~切る
Ngữ pháp N3:~切れない