Language
Lang
Ngữ pháp N5:~だけ
2024.09.24
Ngữ pháp N5:~だ/です
Ngữ pháp N5:~ちゃいけない/じゃいけない
Ngữ pháp N4:~てほしい
Ngữ pháp N4:~はずだ
2024.09.22
Ngữ pháp N3:~んだって
Ngữ pháp N3:~に反して
Ngữ pháp N3:~にかけて(は/も)
Ngữ pháp N3:~に関する
Ngữ pháp N3:~に代わって